TIMELINE CHƯƠNG TRÌNH
Sự kiện 1: Zumba - Solo Kids - Nhóm 1 : Thứ Bảy - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
161 | Nguyễn Thị Kim Chi "Duyệt " | Mê Linh Dance Club | #1 |
163 | Phạm Anh Thư "Mashup onclap hey hola" | Mê Linh Dance Club | #1 |
164 | Trần Thị Minh Ngọc "Chờ Người nơi ấy " | Mê Linh Dance Club | #1 |
190 | Nguyễn Thị Bảo An " Alibi" | Clb Zumba Thúy Đoàn | #1 |
191 | Phạm Thị Huệ " Hey Hola" | Clb Zumba Thúy Đoàn | #1 |
Sự kiện 2: Zumba - Solo Kids (Đóng) : Thứ Bảy - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:03:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
403 | PHAN THỊ TUỆ NHI "Zumba Hey LoLa" | TTNT Anh Thơ | #1 |
404 | HOÀNG THUỶ TIÊN "Zumba Duyệt" | TTNT Anh Thơ | #1 |
227 | BẢY SẮC CẦU VỒNG | Trung Tâm Nghệ Thuật Gold Star | #1 |
228 | VIỆT NAM NHỮNG CHUYẾN ĐI | Trung Tâm Nghệ Thuật Gold Star | #1 |
Sự kiện 3: Zumba - Solo Kids - Nhóm 2: Thứ Bảy - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:06:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
363 | Nguyễn Linh Đan "Chờ Người Nơi Ấy" | Clb Zumba Thúy Đoàn | #1 |
362 | Nguyễn Hà Linh " Tự Em Sai" | Clb Zumba Thúy Đoàn | #1 |
162 | Nguyễn Thảo Nguyên "Đi Giữa Trời rực rỡ " | Mê Linh Dance Club | #1 |
165 | Nguyễn Ngọc Thảo My "Woman" | HG Dance Studio | #1 |
Sự kiện 4: Đồng Diễn Zumba - Nhóm 1 : Thứ Bảy - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:09:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
046 | Zumba | Vy Hằng Dance Fitness | #1 |
062 | Zumba Dance | Zumba Thắm Nguyễn | #1 |
077 | Mix Hoàng Hôn | CLB QUEEN - K23 THUẬN ZILO | #1 |
Sự kiện 5: Đồng Diễn Zumba - Nhóm 2 : Thứ Bảy - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:12:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
047 | Zumba Dance | K24 Thuận Zilo | #1 |
064 | Zumba Dance | The A Team | #1 |
127 | Zumba Văn Khê | Zumba Văn Khê | #1 |
Sự kiện 6: Đồng Diễn Zumba - Nhóm 3 : Thứ Bảy - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:15:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
048 | Zumba Dance | Thuận Zilo K25 | #1 |
156 | ĐỒNG DIỄN ZUMBA | Zumba ĐỖ TRANG | #1 |
313 | Đồng Diễn Zumba | CLB Zumba Hằng Vũ Tiền Phong | #1 |
Sự kiện 7: Đồng Diễn Zumba - Nhóm 4 : Thứ Bảy - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:18:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
060 | Zumba Dance | CLB Hoài Thanh Dance Kids | #1 |
364 | Zumba Quả Phụ Tướng | Câu lạc bộ Zumba Thúy Đoàn | #1 |
Sự kiện 8: Đồng Diễn Zumba - Nhóm 5 : Thứ Bảy - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:21:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
078 | Mix Hiện Đại | Team NC3 - Thuận Zilo | #1 |
382 | Đồng Diễn Zumba | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 9: Zumba Đôi Thiếu Nhi: Thứ Bảy - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): ZB - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:24:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
365 | Bùi Thị Hà Anh - Bùi Hà Linh "Worth it" | Thanh Ngân | #1 |
366 | Cát Tường Vy - Cát Tường Như Ý "Daddy Mix" | Thuận Zilo Kids | #1 |
Sự kiện 10: Đồng Diễn : Thứ Bảy - Chung kết
14 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): DD - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 14:27:00 12/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
038 | Đồng diễn: Paso | CLB KV CẦU LỚN- NAM HỒNG | #1 |
063 | Vũ điệu JIVE | CLB TUYẾN KIM DANCESPORT | #1 |
068 | Shuffle Dance | Hương Giang idol | #1 |
079 | Đồng diễn Aerobic | Clb Aerobic Thạch Đà | #1 |
148 | Nhảy Hiện Đại | Mê Linh Dance Club | #1 |
157 | Dance fitness | CÂU LẠC BỘ VŨ MỪNG KIDS | #1 |
192 | Đồng Diễn chachacha | HH Dancing Queen Phúc Yên | #1 |
315 | Đồng Diễn aerobic | Clb Ban Mai Xinh Bồng mạc | #1 |
316 | Yoga Nghệ Thuật | CLB YOGA Tĩnh Tâm | #1 |
322 | Phố Hoa | Clb khiêu vũ ngôi sao băng hoàng xá Phú thọ | #1 |
069 | Rumba chachacha | Mê Linh Dance Club | #1 |
406 | Samba - Chacha | Clb Thảo Bùi: Phả Lại - Chí Linh | #1 |
144 | Đồng Diễn Tango | CK TEAM | #1 |
145 | Đồng Diễn Slow Waltz | CK TEAM | #1 |
Sự kiện 11: Đồng Diễn: Chủ Nhật - Chung kết
30 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): DD - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 07:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
312 | Zumba Kid Formation | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
065 | samba + chachacha | Clb Khiêu Vũ Tằng My Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội | #1 |
067 | samba chachacha | THCS Phú Minh | #1 |
085 | chachacha rumba | CLB Khiêu Vũ Đại Đồng | #1 |
126 | Thanh Vân Dancesport | Thanh Vân Dancesport | #1 |
138 | Samba Lady clb HappyDance | HappyDance | #1 |
139 | Syllabus Jive Clb HappyDance | HappyDance | #1 |
140 | Nhảy Hiện Đại (nhóm 1) | Đan Huy Club | #1 |
141 | Nhảy Hiện Đại (nhóm 2) | Đan Huy Club | #1 |
142 | solo hiện đại | Đan Huy Club | #1 |
143 | Shuffle Dance | CLB shuffle dance Kim Tiền | #1 |
146 | Shuffle Dance | CLB Shuffle dance Mê Linh | #1 |
147 | Đồng diễn Aerobic | Aerobic Hằng Hilary | #1 |
175 | Đồng Diễn Samba | Clb Khu Chợ Hiền Ninh | #1 |
179 | Đồng Diễn Dân Vũ Tiến Về Hà Nội | Thể dục buổi sáng khu đô thị RESCO Cổ Nhuế 2, Hà Nội | #1 |
186 | Shuffle Dance | CLB SHUFFLE DANCE YẾN MINH | #1 |
188 | Nhảy Hiện Đại | Ruby academy | #1 |
197 | chachacha rumba | Khiêu Vũ Đam Mê | #1 |
226 | Bài nhảy hiện đại "Timber" | StuArt Center | #1 |
229 | Đồng Diễn Mashup Fairy | Trung tâm năng khiếu Tây Bắc NyNa | #1 |
298 | Đồng diễn Dancesport | Ruby academy | #1 |
314 | Chachacha - Rumba | Dance.s club | #1 |
339 | Showdane ChaChaCha & Rumba | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
340 | ChaChaCha | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
353 | Nhảy Hiện Đại: ĐÂY LÀ VIỆT NAM | TTNT Hiendance | #1 |
383 | Flowers | TRANG BUI CENTER | #1 |
392 | POKER FACE | TTNT Hiendance | #1 |
398 | Nhảy Hiện Đại : Đi giữa bầu trời rực rỡ - Iam the best | CLB Tận Tâm T & T Sơn Tây-Hà Nội | #1 |
400 | Vũ Điệu BeBop | CLB Khiêu Vũ Phụ Nữ Huyện Mê Linh | #1 |
407 | Đồng Diễn Samba | Khiêu Vũ Hà Linh | #1 |
Sự kiện 12: Đồng Diễn Đôi : Chủ Nhật - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): DD - Toàn Năng
Giờ dự kiến (Time est): 07:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
180 | Vũ Điệu Tango | Clb Khiêu Vũ Quốc Tế Gió Ngàn TP Thái Nguyên | #1 |
181 | Vũ điệu PASO | Clb Khiêu Vũ Quốc Tế Gió Ngàn TP Thái Nguyên | #1 |
200 | Chachacha | Clb Khiêu Vũ Queeni Thái Nguyên | #1 |
201 | Điệu Van Chậm | Clb Khiêu Vũ Queeni Thái Nguyên | #1 |
202 | Rumba | Clb Khiêu Vũ Queeni Thái Nguyên | #1 |
Sự kiện 13: Thanh niên - Hạng A Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
269 | (M) Hoàng Gia Bảo - (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | #1 |
262 | (M) Nguyễn Đức Minh - (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | #1 |
280 | (M) Nguyễn Nguyên Kiệt - (F) Nguyễn Phương Trang Anh | Pro.G Academy | #1 |
281 | (M) Phạm Hoàng Việt - (F) Nguyễn Đặng Yến Nhi | Pro.G Academy | #1 |
270 | (M) Trần Bảo Duy - (F) Lê Ngọc Tường Vy | CLB CK TEAM | #1 |
260 | (M) Võ Đình Nguyên - (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM | #1 |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu - (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | #1 |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
Sự kiện 14: Thanh niên - Hạng A Standard - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, SF, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 11:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
261 | (M) Nguyễn Trung Thực - (F) Thạch Ngọc Anh | CLB CK TEAM | #1 |
269 | (M) Hoàng Gia Bảo - (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | #1 |
279 | (M) Lê Hoàng Sơn - (F) Dương Thị Mai Lan | Pro.G Academy | #1 |
272 | (M) Lê Hoàng Bảo Thiên - (F) Nguyễn Thị Quỳnh Nga | CLB CK TEAM | #1 |
399 | (M) Nguyễn Minh Đức - (F) Lê Hồng Anh | New life Center | #1 |
Sự kiện 15: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
211 | Dương Hương Hà Anh | Bella Dance Academy | #1 |
208 | Phạm Huyền My | Bella Dance Academy | #1 |
210 | Đào Diệu Nhiên | Bella Dance Academy | #1 |
Sự kiện 16: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 17: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | #1 |
Sự kiện 18: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
233 | Trần Hoàng Nhật Linh | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
231 | Phùng Thanh Tâm | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
230 | Nguyễn Thảo Hà | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
232 | Nguyễn Trần Bảo An | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
Sự kiện 19: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center | #1 |
001 | Phạm Hoàng Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
Sự kiện 20: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
309 | Nguyễn Thảo Vân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
306 | Đinh Đoàn Gia Hân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
311 | Bùi Ngọc Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
Sự kiện 21: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
003 | Hà Trần Khánh Đan | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
002 | Đặng Trần Ngọc Mai | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
344 | Trần Ngọc Minh Châu | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 22: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
004 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
005 | Nguyễn Ngọc Bảo Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
007 | Tạ Liên Hoa | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 23: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
310 | Trần Tú Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
296 | Lương Phạm Minh Chi | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
006 | Lê Ngân Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 24: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
212 | Huỳnh Vỹ Cầm | Mina Art | #1 |
214 | Hoàng Châu Anh | Mina Art | #1 |
213 | Phạm Minh Châu | Mina Art | #1 |
Sự kiện 25: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
208 | Phạm Huyền My | Bella Dance Academy | #1 |
207 | Dương Thạch Thảo | Bella Dance Academy | #1 |
205 | Nguyễn Đình Hoàng Long | Bella Dance Academy | #1 |
Sự kiện 26: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
211 | Dương Hương Hà Anh | Bella Dance Academy | #1 |
210 | Đào Diệu Nhiên | Bella Dance Academy | #1 |
206 | Đặng Cát Vy Anh | Bella Dance Academy | #1 |
Sự kiện 27: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 28: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
214 | Hoàng Châu Anh | Mina Art | #1 |
212 | Huỳnh Vỹ Cầm | Mina Art | #1 |
213 | Phạm Minh Châu | Mina Art | #1 |
Sự kiện 29: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 30: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center | #1 |
Sự kiện 31: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 32: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
108 | Nguyễn Khánh Hà | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center | #1 |
Sự kiện 33: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | #1 |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 34: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
204 | Lê Ngọc Hân | Bella Dance Academy | #1 |
205 | Nguyễn Đình Hoàng Long | Bella Dance Academy | #1 |
206 | Đặng Cát Vy Anh | Bella Dance Academy | #1 |
Sự kiện 35: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
Sự kiện 36: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | #1 |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center | #1 |
346 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 37: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
309 | Nguyễn Thảo Vân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
310 | Trần Tú Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
Sự kiện 38: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
306 | Đinh Đoàn Gia Hân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
299 | Trần Khánh Ngân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
296 | Lương Phạm Minh Chi | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
Sự kiện 39: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center | #1 |
160 | Nguyễn Nhật Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 40: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
166 | Trịnh Ngọc Minh Anh | Linh Anh Academy | #1 |
101 | Nguyễn Minh Khuê | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
Sự kiện 41: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | #1 |
305 | Nguyễn Thảo My | Ruby academy | #1 |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center | #1 |
Sự kiện 42: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
104 | An Nhiên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | #1 |
Sự kiện 43: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 44: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
258 | Nguyễn Bảo Hân | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 45: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | #1 |
Sự kiện 46: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
234 | Nguyễn Trà My | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
235 | Bùi khả Ngân | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
236 | Nguyễn Ánh Dương | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
237 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
Sự kiện 47: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
393 | Đặng Thảo Nhi | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
394 | Hà Trần Lan Anh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
395 | Hoàng Đặng Gia Linh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
Sự kiện 48: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | #1 |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center | #1 |
Sự kiện 49: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 11:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | #1 |
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | #1 |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center | #1 |
Sự kiện 50: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
258 | Nguyễn Bảo Hân | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 51: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 52: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
393 | Đặng Thảo Nhi | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
395 | Hoàng Đặng Gia Linh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
394 | Hà Trần Lan Anh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | #1 |
Sự kiện 53: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | #1 |
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 54: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 55: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center | #1 |
Sự kiện 56: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | #1 |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 57: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
183 | Nguyễn Phương Anh | G-Dragon Dance | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 58: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 59: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 60: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
178 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
Sự kiện 61: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 62: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 63: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 64: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | #1 |
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | #1 |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center | #1 |
Sự kiện 65: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
049 | Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | #1 |
408 | Nguyễn Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 66: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
241 | Hoàng Kim Ngân | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
239 | Nguyễn Thị Phương Linh | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
238 | Nguyễn Thanh Hà | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
240 | Nguyễn Kiều Trang | Trường Tiểu học Phương Đình A | #1 |
Sự kiện 67: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 68: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
183 | Nguyễn Phương Anh | G-Dragon Dance | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 69: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 70: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
196 | Phan Thi Hồng Ánh | G-Dragon Dance | #1 |
Sự kiện 71: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | #1 |
195 | Lê Phương Thảo | G-Dragon Dance | #1 |
194 | Vũ Thu Giang | G-Dragon Dance | #1 |
Sự kiện 72: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
193 | Nguyễn Hạnh Thu Uyên | G-Dragon Dance | #1 |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center | #1 |
Sự kiện 73: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
344 | Trần Ngọc Minh Châu | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
345 | Nguyễn Diễm Trang | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
346 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 74: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
342 | Lê Tùng Chi | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 75: SC Dance - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
Sự kiện 76: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | #1 |
106 | Nguyễn Trâm Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | #1 |
100 | Lương Ngọc Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
171 | Lưu Nguyễn Hà Vy | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 77: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | #1 |
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | #1 |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center | #1 |
Sự kiện 78: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | #1 |
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | #1 |
Sự kiện 79: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | #1 |
177 | (M) Nguyễn Mạnh Cường - (F) Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
Sự kiện 80: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
334 | Helen Hà nguyễn | Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 81: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu Niên - Hạng FD4 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 82: Vô Địch - Thiếu Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
195 | Lê Phương Thảo | G-Dragon Dance | #1 |
194 | Vũ Thu Giang | G-Dragon Dance | #1 |
196 | Phan Thi Hồng Ánh | G-Dragon Dance | #1 |
Sự kiện 83: Vô Địch - Thanh niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
185 | Tô Thị Kim Liên | G-Dragon Dance | #1 |
184 | Đỗ Thanh Ngân | G-Dragon Dance | #1 |
193 | Nguyễn Hạnh Thu Uyên | G-Dragon Dance | #1 |
Sự kiện 84: SC Dance - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
Sự kiện 85: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | #1 |
304 | Nguyễn Phương Nhi | Ruby academy | #1 |
Sự kiện 86: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
302 | Nguyễn Ngọc Huyền | Ruby academy | #1 |
Sự kiện 87: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
300 | Nguyễn Phương Thảo | Ruby academy | #1 |
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | #1 |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 88: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
358 | Nguyễn Giang Thành | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
359 | Đinh Thị Ngọc | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
360 | Nguyễn Thị Lan Hương | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 89: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
334 | Helen Hà nguyễn | Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn | #1 |
Sự kiện 90: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
303 | Nguyễn Linh Đan | Ruby academy | #1 |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center | #1 |
Sự kiện 91: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | #1 |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
308 | Tạ Hoàng Quỳnh Chi | Ruby academy | #1 |
Sự kiện 92: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | #1 |
301 | Nguyễn Hoàng Hà My | Ruby academy | #1 |
307 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | Ruby academy | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 93: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc | #1 |
Sự kiện 94: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu Niên - Hạng FA Latin - Nhóm 3 - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
Sự kiện 95: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
Sự kiện 96: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 12:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
371 | (M) Đào Đăng Yên - (F) Nguyễn Thị Kim Thoa | Phan Huyền Academy | #1 |
372 | (M) Đỗ Mạnh Hùng - (F) Nguyễn Hồng Hạnh | Phan Huyền Academy | #1 |
033 | (M) Nguyễn Đình Tạo - (F) Nguyễn Thị Hải Hiền | Clb Thị Trấn Sóc Sơn | #1 |
Sự kiện 97: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 98
17 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 12:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
001 | Phạm Hoàng Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
002 | Đặng Trần Ngọc Mai | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
291 | Nguyễn Bảo Trân | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
003 | Hà Trần Khánh Đan | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
004 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
005 | Nguyễn Ngọc Bảo Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
006 | Lê Ngân Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
007 | Tạ Liên Hoa | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 98: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 97
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 99: Thanh niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | (M) Lê Minh Long - (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | #1 |
275 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE | #1 |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc - (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team | #1 |
Sự kiện 100: Cao Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
276 | Nguyễn Thị Hiển | StuArt Center | #1 |
278 | Diệp Mai Lan | StuArt Center | #1 |
277 | Đoàn Thị Thu Nga | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 101: Cao Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 102: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 103
15 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 103: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 102
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 104: Thanh niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | #1 |
113 | (M) Lê Minh Long - (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | #1 |
275 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 105: Cao Niên - Hạng E2 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 106: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 107
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 107: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 106
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 108: Thanh niên - Hạng E3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | #1 |
113 | (M) Lê Minh Long - (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 109: Thanh niên - Hạng F3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | #1 |
217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 110: Nhi đồng - Hạng FD Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 111
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
Sự kiện 111: Nhi đồng - Hạng FD Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 110
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 112: Thanh niên - Hạng D Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
113 | (M) Lê Minh Long - (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | #1 |
275 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 113: Cao Niên - Hạng D Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 114: Nhi đồng - Hạng F4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
178 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 115: Thanh niên - Hạng F4 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | #1 |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | #1 |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | #1 |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
Sự kiện 116: Nhi đồng - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 117: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 118: Nhi đồng - Hạng FC Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 119: Thanh niên - Hạng C Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
137 | (M) Đinh Văn Tuần - (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
Sự kiện 120: Thanh niên - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
083 | Hoàng Thanh Trúc | MonA Team | #1 |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 121: Thanh niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | #1 |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | #1 |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | #1 |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
Sự kiện 122: Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 123: Nhi đồng - Hạng FD2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 124: Nhi đồng - Hạng FB Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 125: Thanh niên - Hạng B Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
262 | (M) Nguyễn Đức Minh - (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | #1 |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu - (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | #1 |
260 | (M) Võ Đình Nguyên - (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM | #1 |
137 | (M) Đinh Văn Tuần - (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
Sự kiện 126: Thanh niên - Hạng FB Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 13:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | #1 |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 127: Thanh niên - Hạng FD Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | #1 |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | #1 |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | #1 |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | #1 |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | #1 |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
Sự kiện 128: Nhi đồng - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 129: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 130: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 131: Nhi đồng - Hạng FD4 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 132: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 133: Nhi đồng - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 134: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 135: Thanh niên - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 136
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | #1 |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | #1 |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | #1 |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
184 | Đỗ Thanh Ngân | G-Dragon Dance | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 136: Thanh niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 135
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | #1 |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | #1 |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | #1 |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | #1 |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
Sự kiện 137: Nhi đồng - Hạng FA Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | #1 |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 138: Trước Thanh Niên - Hạng A Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:36:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
269 | (M) Hoàng Gia Bảo - (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | #1 |
262 | (M) Nguyễn Đức Minh - (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | #1 |
260 | (M) Võ Đình Nguyên - (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM | #1 |
270 | (M) Trần Bảo Duy - (F) Lê Ngọc Tường Vy | CLB CK TEAM | #1 |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu - (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | #1 |
329 | (M) Trần Hoàng An - (F) Nguyễn ngọc bảo châu | ABC DANCE | #1 |
Sự kiện 139: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Tứ kết
SK sau (Next event): 140
25 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
101 | Nguyễn Minh Khuê | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
160 | Nguyễn Nhật Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
171 | Lưu Nguyễn Hà Vy | Mê Linh Dance Club | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
049 | Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
291 | Nguyễn Bảo Trân | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
292 | Ngô Thu Huyền | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 140: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK trước (Prev event): 139
SK sau (Next event): 141
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 141: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 140
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 142: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 14:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
402 | (M) LÊ MINH LONG - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | #1 |
137 | (M) Đinh Văn Tuần - (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
361 | (M) Nguyễn Long Giang - (F) Đào Thị Nga | Pro.G Academy | #1 |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Tứ kết
SK sau (Next event): 144
30 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
108 | Nguyễn Khánh Hà | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
160 | Nguyễn Nhật Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
171 | Lưu Nguyễn Hà Vy | Mê Linh Dance Club | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
104 | An Nhiên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | #1 |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 144: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK trước (Prev event): 143
SK sau (Next event): 145
14 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 145: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 144
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
Sự kiện 146: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:06:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng - (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
112 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | #1 |
033 | (M) Nguyễn Đình Tạo - (F) Nguyễn Thị Hải Hiền | Clb Thị Trấn Sóc Sơn | #1 |
Sự kiện 147: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 148
17 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
100 | Lương Ngọc Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
171 | Lưu Nguyễn Hà Vy | Mê Linh Dance Club | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
106 | Nguyễn Trâm Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 148: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 147
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
Sự kiện 149: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | #1 |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 150: Trung niên 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 151: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 152
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 152: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 151
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 153: Trung niên 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | #1 |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance | #1 |
Sự kiện 154: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 155
15 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | #1 |
101 | Nguyễn Minh Khuê | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
166 | Trịnh Ngọc Minh Anh | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
104 | An Nhiên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 155: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 154
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | #1 |
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
Sự kiện 156: Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 157: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 158
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
100 | Lương Ngọc Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
106 | Nguyễn Trâm Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 158: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 157
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | #1 |
Sự kiện 159: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 160: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | #1 |
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | #1 |
Sự kiện 161: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | #1 |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance | #1 |
Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 163
13 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | #1 |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | #1 |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 162
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 164: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 165: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 166: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 167
13 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
149 | Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
176 | Lưu Thu Hoài | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
198 | Cấn Thị Bảo | Khiêu Vũ Đam Mê | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 167: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 166
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | #1 |
149 | Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 168: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 169: Trước Thanh Niên - Hạng FD Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 170: Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | #1 |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 171: Trung niên 3 - Hạng D Latin - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực - (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội | #1 |
Sự kiện 172: Trung niên 3 - Hạng FD Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 15:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | #1 |
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance | #1 |
Sự kiện 173: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 174
13 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 174: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 173
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | #1 |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 175: Trung niên 1 - Hạng C Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
137 | (M) Đinh Văn Tuần - (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | #1 |
361 | (M) Nguyễn Long Giang - (F) Đào Thị Nga | Pro.G Academy | #1 |
402 | (M) LÊ MINH LONG - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 176: Trung niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:12:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | #1 |
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 177: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 178
10 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
198 | Cấn Thị Bảo | Khiêu Vũ Đam Mê | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 178: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 177
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | #1 |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | #1 |
198 | Cấn Thị Bảo | Khiêu Vũ Đam Mê | #1 |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 179: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | #1 |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | #1 |
185 | Tô Thị Kim Liên | G-Dragon Dance | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
Sự kiện 180: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 181
12 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | #1 |
Sự kiện 181: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 180
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 182: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | #1 |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 183: Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
177 | (M) Nguyễn Mạnh Cường - (F) Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | #1 |
032 | (M) Nguyễn Minh Châu - (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 184: Trước Thanh Niên - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc - (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team | #1 |
Sự kiện 185: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 16:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | #1 |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | #1 |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 186: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | #1 |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 187: Trước Thanh Niên - Hạng C Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
259 | (M) Đồng Minh Hiếu - (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | #1 |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
329 | (M) Trần Hoàng An - (F) Nguyễn ngọc bảo châu | ABC DANCE | #1 |
Sự kiện 188: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 189: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | #1 |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 190: Trước Thanh Niên - Hạng B Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
262 | (M) Nguyễn Đức Minh - (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | #1 |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu - (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | #1 |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
Sự kiện 191: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
083 | Hoàng Thanh Trúc | MonA Team | #1 |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | #1 |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 192: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 193
11 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
292 | Ngô Thu Huyền | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 193: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 192
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
Sự kiện 194: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An - (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | #1 |
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
Sự kiện 195: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng - (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
112 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 196: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 197
15 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | #1 |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | #1 |
273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE | #1 |
Sự kiện 197: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 196
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
Sự kiện 198: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
389 | (M) Nguyễn Văn Tùng Dương - (F) Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 199: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 200
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | #1 |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 200: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 199
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
Sự kiện 201: Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An - (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | #1 |
087 | (M) Đặng Chí Bảo - (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | #1 |
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
Sự kiện 202: Trung niên 2 - Hạng D Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng - (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
112 | (M) NAOKI ISHIDA - (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 203: Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
389 | (M) Nguyễn Văn Tùng Dương - (F) Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | #1 |
Sự kiện 204: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | #1 |
Sự kiện 205: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 206: Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
115 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Nguyễn Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
Sự kiện 207: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
Sự kiện 208: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 209: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
Sự kiện 210: Thầy trò - Hạng E1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 211: Trung niên 1 - Hạng E1 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 17:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 212: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 213: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 17:57:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 214: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 215: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 216: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 217: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 218: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
Sự kiện 219: Thầy trò - Hạng E2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 220: Trung niên 1 - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
324 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 221: Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
Sự kiện 222: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 223: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 224: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | #1 |
037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 225: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
Sự kiện 226: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 227: Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
087 | (M) Đặng Chí Bảo - (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | #1 |
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
263 | (M) Lương Đức An - (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | #1 |
094 | Dương Thái An | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 229: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:39:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | #1 |
217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center | #1 |
Sự kiện 230: Thầy trò - Hạng E4 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): SF - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 18:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
Sự kiện 231: Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 18:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An - (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | #1 |
115 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Nguyễn Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
Sự kiện 232: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 233: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | #1 |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 234: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
Sự kiện 235: Thầy trò - Hạng D Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
324 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | #1 |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | #1 |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | #1 |
Sự kiện 237: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | #1 |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 238: Nhi đồng - Hạng FC Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | #1 |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | #1 |
Sự kiện 239: Trung niên 1 - Hạng D Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
370 | (M) Dương Quang Thành - (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 240: Thiếu nhi 2 - Hạng A Latin - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
087 | (M) Đặng Chí Bảo - (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | #1 |
263 | (M) Lương Đức An - (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | #1 |
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong - (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
082 | (M) Đào Quốc Khánh - (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | #1 |
Sự kiện 241: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 19:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | #1 |
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | #1 |
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 242: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, SF, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | #1 |
274 | Quàng Thị Tường Vy | S-HIGH DANCE | #1 |
Sự kiện 243: Trung niên 2 - Hạng A Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, SF, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 19:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
327 | (M) Nguyễn Trung Quý - (F) Nguyễn Hồng hạnh | Clb Super Star Hà nội | #1 |
Sự kiện 244: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Bán kết
SK sau (Next event): 245
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | #1 |
217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center | #1 |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
Sự kiện 245: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Chung kết
SK trước (Prev event): 244
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 246: Trung niên 2 - Hạng FD Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:09:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 247: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 248: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | #1 |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc - (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team | #1 |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh - (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | #1 |
Sự kiện 249: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): C - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:15:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
125 | Lê Thị Giao Quỳnh | Thanh Vân Dancesport | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc | #1 |
123 | Nguyễn Hữu Thắng | Thanh Vân Dancesport | #1 |
170 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh Vân Dancesport | #1 |
Sự kiện 250: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Chung kết
7 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center | #1 |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | #1 |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 251: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | #1 |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
Sự kiện 252: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
199 | Nguyễn Thị Vân | Khiêu Vũ Đam Mê | #1 |
128 | Nguyễn Thị Tuyết | VIETSDANCE | #1 |
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | #1 |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | #1 |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | #1 |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | #1 |
Sự kiện 253: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
Sự kiện 254: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:21:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 255: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): P - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:24:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | #1 |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
Sự kiện 256: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 257: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - Chung kết
5 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): R - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:27:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | #1 |
128 | Nguyễn Thị Tuyết | VIETSDANCE | #1 |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance | #1 |
Sự kiện 258: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - Chung kết
9 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 20:30:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | #1 |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | #1 |
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | #1 |
037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 259: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:42:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
367 | (M) Phạm Tiến Long - (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | #1 |
371 | (M) Đào Đăng Yên - (F) Nguyễn Thị Kim Thoa | Phan Huyền Academy | #1 |
271 | (M) Vũ Đình Cường - (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM | #1 |
372 | (M) Đỗ Mạnh Hùng - (F) Nguyễn Hồng Hạnh | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 260: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - Chung kết
4 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:45:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
367 | (M) Phạm Tiến Long - (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | #1 |
325 | (M) Nguyễn Anh minh - (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | #1 |
368 | (M) Nguyễn Ngọc Sơn - (F) Vũ Thị Minh | Phan Huyền Academy | #1 |
326 | (M) Nguyễn Trung Kiên - (F) Trần thị tuyết lan | Clb Super Star Hà nội | #1 |
Sự kiện 261: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:48:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
271 | (M) Vũ Đình Cường - (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 262: Trung niên 3 - Hạng E2 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:51:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
271 | (M) Vũ Đình Cường - (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM | #1 |
325 | (M) Nguyễn Anh minh - (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | #1 |
367 | (M) Phạm Tiến Long - (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 263: Trung niên 2 - Hạng D Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
271 | (M) Vũ Đình Cường - (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 264: Trung niên 3 - Hạng D Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 20:54:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
325 | (M) Nguyễn Anh minh - (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | #1 |
367 | (M) Phạm Tiến Long - (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | #1 |
368 | (M) Nguyễn Ngọc Sơn - (F) Vũ Thị Minh | Phan Huyền Academy | #1 |
Sự kiện 265: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - Chung kết
3 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): SF - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:00:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý - (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
325 | (M) Nguyễn Anh minh - (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | #1 |
323 | (M) Phạm khắc hiếu - (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | #1 |
Sự kiện 266: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - Chung kết
8 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 21:03:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | #1 |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM | #1 |
Sự kiện 267: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - Chung kết
6 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 21:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | #1 |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | #1 |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | #1 |
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | #1 |
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | #1 |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội | #1 |
Sự kiện 268: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - Chung kết
2 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): S, C, R, P, J - Latin
Giờ dự kiến (Time est): 21:18:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
265 | (M) Trần Hạo Nam - (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CLB CK TEAM | #1 |
377 | (M) Trần Văn Đức - (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | #1 |
Sự kiện 269: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - Chung kết
1 vận động viên (athletes)
Điệu (Dance): W, T, VW, SF, Q - Standard
Giờ dự kiến (Time est): 21:33:00 13/10
SBD (ID) | Vận động viên (athletes) | Đơn vị (Unit) | Heat |
---|---|---|---|
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | #1 |