KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 268: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
265 | (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh | CLB CK TEAM | |
377 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM |
Sự kiện 267: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | |
4 | 219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center |
5 | 015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 266: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
5 | 037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
8 | 264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM |
Sự kiện 265: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - SF (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
325 | (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | |
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội |
Sự kiện 264: Trung niên 3 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
325 | (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | |
367 | (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | |
368 | (M) Nguyễn Ngọc Sơn và (F) Vũ Thị Minh | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 263: Trung niên 2 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
271 | (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM |
Sự kiện 262: Trung niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
271 | (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM | |
325 | (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | |
367 | (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 261: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
271 | (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM |
Sự kiện 260: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
367 | (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | |
325 | (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa | Clb Super Star Hà nội | |
368 | (M) Nguyễn Ngọc Sơn và (F) Vũ Thị Minh | Phan Huyền Academy | |
4 | 326 | (M) Nguyễn Trung Kiên và (F) Trần thị tuyết lan | Clb Super Star Hà nội |
Sự kiện 259: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
367 | (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung | Phan Huyền Academy | |
4 | 371 | (M) Đào Đăng Yên và (F) Nguyễn Thị Kim Thoa | Phan Huyền Academy |
5 | 271 | (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết | CLB CK TEAM |
6 | 372 | (M) Đỗ Mạnh Hùng và (F) Nguyễn Hồng Hạnh | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 258: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
4 | 246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
5 | 015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport |
7 | 172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
8 | 037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
9 | 264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM |
Sự kiện 257: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | |
4 | 128 | Nguyễn Thị Tuyết | VIETSDANCE |
5 | 088 | Chu Thị Năm | SC Dance |
Sự kiện 255: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE |
Sự kiện 254: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 253: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
4 | 172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
5 | 246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
6 | 247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
7 | 248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
8 | 133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội |
9 | 397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport |
Sự kiện 252: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc | |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
199 | Nguyễn Thị Vân | Khiêu Vũ Đam Mê | |
4 | 128 | Nguyễn Thị Tuyết | VIETSDANCE |
5 | 076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club |
6 | 075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club |
7 | 074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club |
8 | 073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 251: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 250: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE | |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center |
5 | 218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
6 | 357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
7 | 132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 249: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | |
125 | Lê Thị Giao Quỳnh | Thanh Vân Dancesport | |
4 | 075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club |
5 | 074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club |
6 | 076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club |
7 | 187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc |
8 | 123 | Nguyễn Hữu Thắng | Thanh Vân Dancesport |
9 | 170 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh Vân Dancesport |
Sự kiện 248: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team | |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 247: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | |
320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
5 | 357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
6 | 129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 246: Trung niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club | |
4 | 076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club |
5 | 187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc |
6 | 075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club |
7 | 074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 245: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | |
4 | 218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
5 | 247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
6 | 039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 244: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
Sự kiện 243: Trung niên 2 - Hạng A Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
327 | (M) Nguyễn Trung Quý và (F) Nguyễn Hồng hạnh | Clb Super Star Hà nội |
Sự kiện 242: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | |
274 | Quàng Thị Tường Vy | S-HIGH DANCE |
Sự kiện 241: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
4 | 376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM |
5 | 013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 240: Thiếu nhi 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
087 | (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | |
263 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | |
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
4 | 082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team |
Sự kiện 239: Trung niên 1 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | |
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 237: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM |
Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
4 | 134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy |
5 | 295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
6 | 010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 235: Thầy trò - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
324 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 234: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy |
Sự kiện 233: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
285 | Nguyễn Khánh Ngọc | S-HIGH DANCE | |
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
4 | 220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center |
5 | 130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 232: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
266 | Trịnh Bảo Quyên | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | |
4 | 116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance |
5 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
6 | 035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 231: Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | |
115 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Nguyễn Thu Thuỷ | SC Dance |
Sự kiện 230: Thầy trò - Hạng E4 Standard - SF (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội |
Sự kiện 229: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | |
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
4 | 173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây |
5 | 320 | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | Bắc Ninh Dancesport |
6 | 287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình |
7 | 216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center |
8 | 217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center |
Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
094 | Dương Thái An | SC Dance | |
4 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
5 | 054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 227: Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
087 | (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | |
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
263 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM |
Sự kiện 226: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 225: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | |
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
4 | 013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 224: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
173 | Phùng Hải Yến | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | |
4 | 037 | Cao Ngọc Vân Khánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport |
6 | 133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội |
7 | 041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 223: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
4 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
5 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
6 | 054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 222: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 221: Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team |
Sự kiện 220: Trung niên 1 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
328 | (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
324 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 219: Thầy trò - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
323 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 218: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy |
Sự kiện 217: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM |
Sự kiện 216: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy | |
097 | Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
4 | 013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
6 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 215: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | |
4 | 039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 214: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
4 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
5 | 035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 213: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
015 | Đỗ Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình |
5 | 218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center |
6 | 039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
7 | 017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 212: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
376 | Dương Mỹ Anh | SPARTA TEAM | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
4 | 098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
5 | 092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance |
6 | 290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
7 | 035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 211: Trung niên 1 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 210: Thầy trò - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
324 | (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy | Clb Super Star Hà nội | |
370 | (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan | Phan Huyền Academy |
Sự kiện 209: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
158 | Nguyễn Khánh An | Trường THCS - THPT Newton | |
134 | Nguyễn Bảo Hân | Linh Anh Academy |
Sự kiện 208: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
246 | Nguyễn Ngọc Thiên An | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
039 | Trương Ngọc Minh Ánh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
4 | 041 | Lê Bích Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 207: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
4 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
Sự kiện 206: Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
115 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Nguyễn Thu Thuỷ | SC Dance | |
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team |
Sự kiện 205: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
172 | Phạm Thanh Thủy | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
216 | Phạm Như Quỳnh | StuArt Center | |
397 | Vũ Trâm Anh | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
Sự kiện 204: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
4 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
5 | 092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance |
6 | 109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
Sự kiện 203: Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
095 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu | SC Dance | |
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | |
389 | (M) Nguyễn Văn Tùng Dương và (F) Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 202: Trung niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
112 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE |
Sự kiện 201: Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | |
087 | (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh | Linh Anh Academy | |
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
4 | 082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team |
Sự kiện 200: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
4 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
5 | 092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance |
6 | 109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
Sự kiện 199: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance |
094 | Dương Thái An | SC Dance |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance |
Sự kiện 198: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | |
389 | (M) Nguyễn Văn Tùng Dương và (F) Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 197: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance | |
4 | 273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE |
5 | 295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
6 | 098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
7 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
Sự kiện 196: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
054 | Phạm Thị Hồng Thịnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
094 | Dương Thái An | SC Dance |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance |
273 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | S-HIGH DANCE |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 195: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
112 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE |
Sự kiện 194: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân | CLB CK TEAM | |
096 | (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance | |
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team |
Sự kiện 193: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
4 | 116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance |
5 | 098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
6 | 094 | Dương Thái An | SC Dance |
Sự kiện 192: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
036 | Nguyễn Minh Hằng | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
056 | Ngô Cao Lam Ngọc | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
094 | Dương Thái An | SC Dance |
098 | Đàm Diệu Minh Hạnh | SC Dance |
116 | Nguyễ Thu Thuỷ | SC Dance |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 191: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
083 | Hoàng Thanh Trúc | MonA Team | |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
4 | 223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center |
Sự kiện 190: Trước Thanh Niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
262 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
Sự kiện 189: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | |
4 | 401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
5 | 318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
6 | 317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport |
7 | 024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
8 | 021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
9 | 059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 188: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
110 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | VIETSDANCE | |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | |
4 | 264 | Nguyễn Khánh Chi | CLB CK TEAM |
Sự kiện 187: Trước Thanh Niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
259 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | |
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
329 | (M) Trần Hoàng An và (F) Nguyễn ngọc bảo châu | ABC DANCE |
Sự kiện 186: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội | |
4 | 132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 185: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | |
4 | 267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
5 | 131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 184: Trước Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team |
Sự kiện 183: Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
082 | (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh | MonA Team | |
177 | (M) Nguyễn Mạnh Cường và (F) Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | |
032 | (M) Nguyễn Minh Châu và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 182: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
132 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 181: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
5 | 025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 180: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
Sự kiện 179: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
4 | 185 | Tô Thị Kim Liên | G-Dragon Dance |
5 | 130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội |
6 | 131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
7 | 267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
8 | 268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 178: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center | |
198 | Cấn Thị Bảo | Khiêu Vũ Đam Mê | |
4 | 071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
5 | 321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport |
6 | 073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 177: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club |
198 | Cấn Thị Bảo | Khiêu Vũ Đam Mê |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport |
Sự kiện 176: Trung niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | |
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
Sự kiện 175: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
137 | (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | |
361 | (M) Nguyễn Long Giang và (F) Đào Thị Nga | Pro.G Academy | |
402 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE |
Sự kiện 174: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
4 | 401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
5 | 379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
6 | 053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
7 | 215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
Sự kiện 173: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 172: Trung niên 3 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | |
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance |
Sự kiện 171: Trung niên 3 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 170: Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
129 | Lê Nguyễn Hiền Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | |
133 | Nguyễn Ngọc Khánh An | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 169: Trước Thanh Niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | |
130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội | |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club | |
4 | 131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 168: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 167: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | |
149 | Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | |
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club | |
4 | 321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport |
5 | 071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
6 | 224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
Sự kiện 166: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
149 | Nguyễn Lê Thanh | HappyDance |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport |
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 165: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 164: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE | |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
4 | 379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
5 | 215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
6 | 386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 161: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Dương Tuyết Nhung | CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây | |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | |
4 | 088 | Chu Thị Năm | SC Dance |
Sự kiện 160: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
221 | Vũ Hà Ngọc Châu | StuArt Center | |
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 159: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
218 | Lê Vân Khánh | StuArt Center | |
242 | Đặng Lê Phương Khanh | VIETSDANCE |
Sự kiện 158: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | |
4 | 215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
5 | 027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
Sự kiện 157: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
Sự kiện 156: Trung niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | |
321 | Nguyễn Thị Hoà | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club |
5 | 224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
6 | 073 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Mê Linh Dance Club |
7 | 072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 155: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
5 | 053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
6 | 354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
7 | 102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
Sự kiện 154: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
295 | Nguyễn Ngọc Dịu | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
Sự kiện 153: Trung niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
136 | Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
089 | Ngô Thị Thanh Tâm | SC Dance | |
088 | Chu Thị Năm | SC Dance |
Sự kiện 152: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport |
5 | 053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
6 | 401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 151: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 150: Trung niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
347 | Phạm Thanh Hải | Mê Linh Dance Club | |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
Sự kiện 149: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | |
4 | 130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 148: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport | |
4 | 318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
5 | 317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport |
6 | 090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
7 | 293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
Sự kiện 147: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 146: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
135 | (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương | HappyDance | |
112 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | |
033 | (M) Nguyễn Đình Tạo và (F) Nguyễn Thị Hải Hiền | Clb Thị Trấn Sóc Sơn |
Sự kiện 145: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
5 | 090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
6 | 401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
7 | 318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
Sự kiện 144: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
031 | Hoàng Phương My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
319 | Nguyễn Trịnh Hà Vy | Bắc Ninh Dancesport |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 142: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
402 | (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | VIETSDANCE | |
137 | (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance | |
361 | (M) Nguyễn Long Giang và (F) Đào Thị Nga | Pro.G Academy |
Sự kiện 141: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport | |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 093 | Vũ Minh Hà | SC Dance |
5 | 401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
6 | 354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
Sự kiện 140: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 139: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
026 | Vũ Kiều My | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
317 | Lê Ngọc Mai | Bắc Ninh Dancesport |
318 | Nguyễn Thị An An | Bắc Ninh Dancesport |
332 | Nguyễn Diệu An | Bắc Ninh Dancesport |
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance |
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM |
401 | Lê Trâm Anh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 138: Trước Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
269 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | |
262 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | |
260 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM | |
4 | 270 | (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy | CLB CK TEAM |
5 | 259 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM |
6 | 329 | (M) Trần Hoàng An và (F) Nguyễn ngọc bảo châu | ABC DANCE |
Sự kiện 137: Nhi đồng - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy |
5 | 009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
Sự kiện 136: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center | |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | |
4 | 043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance |
5 | 045 | Hà Minh Phượng | SC Dance |
6 | 267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 135: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center |
267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 134: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM | |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
Sự kiện 133: Nhi đồng - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 132: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
059 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | |
4 | 379 | Lê Bảo Như | SPARTA TEAM |
5 | 375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM |
6 | 020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 131: Nhi đồng - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
4 | 009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 130: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Bùi Quỳnh Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
378 | Trần Linh Chi | SPARTA TEAM | |
405 | Phạm Phương Nhi | Pro.G Academy | |
4 | 267 | Trần Hiểu Khanh | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
5 | 130 | Đàm Nguyệt Anh | SALLIE ART Hà Nội |
6 | 131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 129: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
333 | Lưu Thị Phương Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
375 | Lê Hà Trúc Lâm | SPARTA TEAM | |
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 128: Nhi đồng - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 127: Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | |
4 | 044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance |
5 | 045 | Hà Minh Phượng | SC Dance |
6 | 070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club |
7 | 071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
8 | 072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club |
9 | 268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 126: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
220 | Đỗ Ngọc Ly | StuArt Center |
Sự kiện 125: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
262 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | |
259 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM | |
260 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM | |
4 | 137 | (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance |
Sự kiện 124: Nhi đồng - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 123: Nhi đồng - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
4 | 058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
5 | 390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER |
6 | 385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER |
7 | 391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER |
8 | 384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 122: Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
4 | 008 | Đinh Thúy Phương | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 009 | Đàm Nhật Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
6 | 380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 121: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
222 | Nguyễn Hồng Ngọc | StuArt Center | |
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | |
045 | Hà Minh Phượng | SC Dance | |
4 | 072 | Đỗ Thị Phượng | Mê Linh Dance Club |
5 | 043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance |
6 | 042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance |
7 | 071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
8 | 070 | Nguyễn Thị Thu Giang | Mê Linh Dance Club |
9 | 268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 120: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
083 | Hoàng Thanh Trúc | MonA Team | |
223 | Nguyễn Thị Hà Thu | StuArt Center | |
131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
Sự kiện 119: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN | |
137 | (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh | HappyDance |
Sự kiện 118: Nhi đồng - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
4 | 052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy |
5 | 055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
6 | 058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
7 | 111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
8 | 380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 117: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
374 | Phạm An Nhiên | SPARTA TEAM | |
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | |
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | |
4 | 027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
5 | 021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 116: Nhi đồng - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
025 | Trịnh Gia Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 115: Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
044 | Đinh Ngọc Huyền | SC Dance | |
042 | Trịnh Ngọc Hà | SC Dance | |
043 | Hoàng Thị Linh Chi | SC Dance | |
4 | 045 | Hà Minh Phượng | SC Dance |
5 | 131 | Cao Thu Trang | SALLIE ART Hà Nội |
6 | 268 | Nguyễn Hoàng Mai Phương | KDC - Kim Liên Dancesport Club |
Sự kiện 114: Nhi đồng - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
178 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | |
4 | 118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
Sự kiện 113: Cao Niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 112: Thanh niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
113 | (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | |
275 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE |
Sự kiện 111: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport | |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
4 | 052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy |
5 | 293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
6 | 380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 110: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy |
086 | Lê Vũ Khánh Linh | Linh Anh Academy |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
331 | Diêm Gia Linh | Bắc Ninh Dancesport |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 109: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
219 | Hoàng Hà Linh | StuArt Center | |
217 | Trần Khánh Vân | StuArt Center | |
224 | Nguyễn Thị Kim Anh | StuArt Center |
Sự kiện 108: Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
113 | (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE |
Sự kiện 107: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang | |
4 | 055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
5 | 111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
6 | 390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 106: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 105: Cao Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 104: Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
377 | (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như | SPARTA TEAM | |
113 | (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | |
275 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE |
Sự kiện 103: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
4 | 293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
5 | 099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
6 | 058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
7 | 380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
Sự kiện 102: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM |
Sự kiện 101: Cao Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
396 | (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt | Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội |
Sự kiện 100: Cao Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
276 | Nguyễn Thị Hiển | StuArt Center | |
278 | Diệp Mai Lan | StuArt Center | |
277 | Đoàn Thị Thu Nga | StuArt Center |
Sự kiện 99: Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
113 | (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara | VIETSDANCE | |
275 | (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu | VIETSDANCE | |
081 | (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu | MonA Team |
Sự kiện 98: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM | |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM | |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center | |
4 | 293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
5 | 055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
6 | 118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
7 | 058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
8 | 111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
Sự kiện 97: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
055 | Ngô Mỹ Hạnh | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
058 | Vũ Tuệ Lâm | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
111 | Đặng Diệp Chi | VIETSDANCE |
118 | Nguyễn Ngô Trà My | SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | Tạ Bảo Trang | StuArt Center |
293 | Phạm Minh Anh | Trung tâm Dancesport Tuyên Quang |
380 | Trịnh Như Quỳnh | SPARTA TEAM |
381 | Nguyễn Ngọc Bảo An | SPARTA TEAM |
Sự kiện 96: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
371 | (M) Đào Đăng Yên và (F) Nguyễn Thị Kim Thoa | Phan Huyền Academy | |
372 | (M) Đỗ Mạnh Hùng và (F) Nguyễn Hồng Hạnh | Phan Huyền Academy | |
033 | (M) Nguyễn Đình Tạo và (F) Nguyễn Thị Hải Hiền | Clb Thị Trấn Sóc Sơn |
Sự kiện 95: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
102 | Phạm Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
103 | Đỗ Gia Hân | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
Sự kiện 93: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
076 | Lê Thị Thư | Mê Linh Dance Club | |
075 | Lê Phương Nhi | Mê Linh Dance Club | |
074 | Giang Thị Chức | Mê Linh Dance Club | |
187 | Vũ Thị Hải Yến | Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc |
Sự kiện 92: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | |
301 | Nguyễn Hoàng Hà My | Ruby academy | |
307 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | Ruby academy | |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance |
Sự kiện 91: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | |
308 | Tạ Hoàng Quỳnh Chi | Ruby academy |
Sự kiện 90: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
303 | Nguyễn Linh Đan | Ruby academy | |
109 | Trần Ngọc Minh Châu | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
035 | Tống Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center |
Sự kiện 89: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club | |
334 | Helen Hà nguyễn | Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn |
Sự kiện 88: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
358 | Nguyễn Giang Thành | HUNG VUONG Gifted Academy | |
359 | Đinh Thị Ngọc | HUNG VUONG Gifted Academy | |
360 | Nguyễn Thị Lan Hương | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 87: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
300 | Nguyễn Phương Thảo | Ruby academy | |
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center | |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
Sự kiện 86: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | |
287 | BÙI LÊ THẢO CHI | Vietsdance Mỹ Đình | |
302 | Nguyễn Ngọc Huyền | Ruby academy |
Sự kiện 85: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
013 | Dương Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
107 | Nguyễn Ngân Khánh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance | |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | |
304 | Nguyễn Phương Nhi | Ruby academy |
Sự kiện 83: Vô Địch - Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Tô Thị Kim Liên | G-Dragon Dance | |
184 | Đỗ Thanh Ngân | G-Dragon Dance | |
193 | Nguyễn Hạnh Thu Uyên | G-Dragon Dance |
Sự kiện 82: Vô Địch - Thiếu Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
195 | Lê Phương Thảo | G-Dragon Dance | |
194 | Vũ Thu Giang | G-Dragon Dance | |
196 | Phan Thi Hồng Ánh | G-Dragon Dance |
Sự kiện 81: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu Niên - Hạng FD4 Latin - Nhóm 2 - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
247 | Nguyễn Ngân Hà | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
248 | Đăng Uyên Chi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 80: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
334 | Helen Hà nguyễn | Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn | |
071 | Lương Thị Ngọc Anh | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 79: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
017 | Trần Lê Thu Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình | |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | |
177 | (M) Nguyễn Mạnh Cường và (F) Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ |
Sự kiện 78: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | |
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | |
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd |
Sự kiện 77: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | |
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center |
Sự kiện 76: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | |
106 | Nguyễn Trâm Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | |
100 | Lương Ngọc Khánh An | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
171 | Lưu Nguyễn Hà Vy | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 75: SC Dance - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
093 | Vũ Minh Hà | SC Dance | |
091 | Nguyễn Hồng Ngọc | SC Dance | |
090 | Hà Phương Nhi | SC Dance | |
092 | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | SC Dance |
Sự kiện 74: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
341 | Dương Bảo Nam | HUNG VUONG Gifted Academy | |
343 | Lê Xuân Trung | HUNG VUONG Gifted Academy | |
342 | Lê Tùng Chi | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 73: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
344 | Trần Ngọc Minh Châu | HUNG VUONG Gifted Academy | |
345 | Nguyễn Diễm Trang | HUNG VUONG Gifted Academy | |
346 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 72: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
193 | Nguyễn Hạnh Thu Uyên | G-Dragon Dance | |
151 | Bùi Minh Châu | New life Center |
Sự kiện 71: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | |
195 | Lê Phương Thảo | G-Dragon Dance | |
194 | Vũ Thu Giang | G-Dragon Dance |
Sự kiện 70: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance | |
196 | Phan Thi Hồng Ánh | G-Dragon Dance |
Sự kiện 69: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center | |
290 | TRỊNH MINH ÁNH | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 68: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
183 | Nguyễn Phương Anh | G-Dragon Dance | |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance |
Sự kiện 67: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
152 | Nguyễn Kim Khánh | New life Center | |
357 | Nguyễn Thị Thảo My | TTNT Hiendance |
Sự kiện 66: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
241 | Hoàng Kim Ngân | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
239 | Nguyễn Thị Phương Linh | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
238 | Nguyễn Thanh Hà | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
240 | Nguyễn Kiều Trang | Trường Tiểu học Phương Đình A |
Sự kiện 65: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
049 | Trần Bảo An | CLB Năng khiếu Tuổi thơ | |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | |
408 | Nguyễn Minh Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 64: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | |
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center |
Sự kiện 63: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | |
356 | Nguyễn Thị Linh Đan | TTNT Hiendance |
Sự kiện 62: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 61: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 3 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 60: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
178 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | CLB Năng khiếu Tuổi thơ |
Sự kiện 59: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | |
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 58: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER | |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER | |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 57: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
183 | Nguyễn Phương Anh | G-Dragon Dance | |
355 | Khúc Gia Nhi | TTNT Hiendance | |
385 | Vũ Bảo Ngọc | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 56: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
010 | Lê Mai Thùy | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
154 | Trần Kim Thái | New life Center | |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 55: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
023 | Lê Mai Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
289 | VŨ NGỌC LÂM ANH | Vietsdance Mỹ Đình | |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center |
Sự kiện 54: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | |
024 | Khổng Linh Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 53: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
386 | Nguyễn Đào Thanh Tâm | TRANG BUI CENTER | |
388 | Nguyễn Vũ Minh Trang | TRANG BUI CENTER | |
387 | Phạm Diệu An | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 52: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
393 | Đặng Thảo Nhi | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | |
395 | Hoàng Đặng Gia Linh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | |
394 | Hà Trần Lan Anh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình |
Sự kiện 51: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 50: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
258 | Nguyễn Bảo Hân | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 49: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
335 | HoàngPhương Thảo | Hải Dance kisd | |
338 | Đinh Vũ Hà My | Hải Dance kisd | |
155 | Nguyễn Ngọc Khánh | New life Center |
Sự kiện 48: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center |
Sự kiện 47: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
393 | Đặng Thảo Nhi | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | |
394 | Hà Trần Lan Anh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình | |
395 | Hoàng Đặng Gia Linh | Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình |
Sự kiện 46: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
234 | Nguyễn Trà My | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
235 | Bùi khả Ngân | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
236 | Nguyễn Ánh Dương | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
237 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Trường Tiểu học Phương Đình A |
Sự kiện 45: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd |
Sự kiện 44: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
253 | Trần Diệu Anh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
258 | Nguyễn Bảo Hân | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
254 | Trần Thanh Thảo | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 43: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Trần Bảo Vy | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
256 | Lê Đức Minh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
255 | Trần Bảo Ngọc | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 42: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
027 | Nguyễn Minh Anh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
104 | An Nhiên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance |
Sự kiện 41: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
336 | Đoàn Gia Hân | Hải Dance kisd | |
305 | Nguyễn Thảo My | Ruby academy | |
203 | Phạm Diệp Chi | New life Center |
Sự kiện 40: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | |
166 | Trịnh Ngọc Minh Anh | Linh Anh Academy | |
101 | Nguyễn Minh Khuê | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
Sự kiện 39: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
354 | Nguyễn Bảo An | TTNT Hiendance | |
105 | Cao Khánh Uyên | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center | |
160 | Nguyễn Nhật Anh | Mê Linh Dance Club |
Sự kiện 38: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
306 | Đinh Đoàn Gia Hân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
299 | Trần Khánh Ngân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
296 | Lương Phạm Minh Chi | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 37: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
309 | Nguyễn Thảo Vân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
310 | Trần Tú Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 36: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd | |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center | |
346 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 35: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
099 | Phan Minh Anh | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 34: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
204 | Lê Ngọc Hân | Bella Dance Academy | |
205 | Nguyễn Đình Hoàng Long | Bella Dance Academy | |
206 | Đặng Cát Vy Anh | Bella Dance Academy |
Sự kiện 33: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
022 | Vũ Minh Trang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
182 | Lê Quốc Anh | G-Dragon Dance | |
288 | Lê Hà Khánh Vy | Vietsdance Mỹ Đình |
Sự kiện 32: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
108 | Nguyễn Khánh Hà | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn | |
021 | Nguyễn Lê kim Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
153 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | New life Center |
Sự kiện 31: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
053 | Nguyễn Bảo Ngân | Linh Anh Academy | |
020 | Nguyễn Thị Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
019 | Trương Ánh Ngân | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 30: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
384 | Nguyễn Văn Tùng Dương | TRANG BUI CENTER | |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center |
Sự kiện 29: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
390 | Trần Nguyễn Khả Hân | TRANG BUI CENTER | |
391 | Nguyễn Thế Nam | TRANG BUI CENTER |
Sự kiện 28: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
214 | Hoàng Châu Anh | Mina Art | |
212 | Huỳnh Vỹ Cầm | Mina Art | |
213 | Phạm Minh Châu | Mina Art |
Sự kiện 27: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 26: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
211 | Dương Hương Hà Anh | Bella Dance Academy | |
210 | Đào Diệu Nhiên | Bella Dance Academy | |
206 | Đặng Cát Vy Anh | Bella Dance Academy |
Sự kiện 25: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
208 | Phạm Huyền My | Bella Dance Academy | |
207 | Dương Thạch Thảo | Bella Dance Academy | |
205 | Nguyễn Đình Hoàng Long | Bella Dance Academy |
Sự kiện 24: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | Huỳnh Vỹ Cầm | Mina Art | |
214 | Hoàng Châu Anh | Mina Art | |
213 | Phạm Minh Châu | Mina Art |
Sự kiện 23: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
310 | Trần Tú Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
296 | Lương Phạm Minh Chi | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
006 | Lê Ngân Giang | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 22: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
004 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
005 | Nguyễn Ngọc Bảo Chi | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
007 | Tạ Liên Hoa | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ |
Sự kiện 21: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
003 | Hà Trần Khánh Đan | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
002 | Đặng Trần Ngọc Mai | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
344 | Trần Ngọc Minh Châu | HUNG VUONG Gifted Academy |
Sự kiện 20: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
309 | Nguyễn Thảo Vân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
306 | Đinh Đoàn Gia Hân | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | |
311 | Bùi Ngọc Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 19: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
052 | Đỗ Minh Châu | Linh Anh Academy | |
150 | Phùng Vũ Mỹ An | New life Center | |
001 | Phạm Hoàng Linh | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | |
297 | Hoàng Chu Quỳnh Anh | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
Sự kiện 18: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
233 | Trần Hoàng Nhật Linh | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
231 | Phùng Thanh Tâm | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
230 | Nguyễn Thảo Hà | Trường Tiểu học Phương Đình A | |
232 | Nguyễn Trần Bảo An | Trường Tiểu học Phương Đình A |
Sự kiện 17: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
337 | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | Hải Dance kisd |
Sự kiện 16: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
251 | Bùi Ngô Tuệ Nghi | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
250 | Lều Đức Nam | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
257 | Nguyễn Phương Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức | |
286 | Ngô Diệu Linh | Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức |
Sự kiện 15: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
211 | Dương Hương Hà Anh | Bella Dance Academy | |
208 | Phạm Huyền My | Bella Dance Academy | |
210 | Đào Diệu Nhiên | Bella Dance Academy |
Sự kiện 14: Thanh niên - Hạng A Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
261 | (M) Nguyễn Trung Thực và (F) Thạch Ngọc Anh | CLB CK TEAM | |
269 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | |
279 | (M) Lê Hoàng Sơn và (F) Dương Thị Mai Lan | Pro.G Academy | |
4 | 272 | (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Nga | CLB CK TEAM |
5 | 399 | (M) Nguyễn Minh Đức và (F) Lê Hồng Anh | New life Center |
Sự kiện 13: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
269 | (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh | CLB CK TEAM | |
262 | (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi | CLB CK TEAM | |
280 | (M) Nguyễn Nguyên Kiệt và (F) Nguyễn Phương Trang Anh | Pro.G Academy | |
4 | 281 | (M) Phạm Hoàng Việt và (F) Nguyễn Đặng Yến Nhi | Pro.G Academy |
5 | 270 | (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy | CLB CK TEAM |
6 | 260 | (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh | CLB CK TEAM |
7 | 259 | (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh | CLB CK TEAM |
8 | 294 | (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh | CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN |