Grace Dance Academy

GIẢI VÔ ĐỊCH KHIÊU VŨ THỂ THAO ĐỒNG DIỄN – DÂN VŨ – ZUMBA FITNESS – SHUFFLE DANCE HUYỆN MÊ LINH MỞ RỘNG LẦN THỨ II NĂM 2024

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 268: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CLB CK TEAM
377 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM

Sự kiện 267: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 Nguyễn Khánh Ngọc S-HIGH DANCE
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE
4

219 Hoàng Hà Linh StuArt Center
5

015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 266: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 Nguyễn Khánh Ngọc S-HIGH DANCE
266 Trịnh Bảo Quyên Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

246 Nguyễn Ngọc Thiên An Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
5

037 Cao Ngọc Vân Khánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

041 Lê Bích Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội
8

264 Nguyễn Khánh Chi CLB CK TEAM

Sự kiện 265: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - SF (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
325 (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa Clb Super Star Hà nội
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội

Sự kiện 264: Trung niên 3 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
325 (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa Clb Super Star Hà nội
367 (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung Phan Huyền Academy
368 (M) Nguyễn Ngọc Sơn và (F) Vũ Thị Minh Phan Huyền Academy

Sự kiện 263: Trung niên 2 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội
271 (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết CLB CK TEAM

Sự kiện 262: Trung niên 3 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết CLB CK TEAM
325 (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa Clb Super Star Hà nội
367 (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung Phan Huyền Academy

Sự kiện 261: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội
271 (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết CLB CK TEAM

Sự kiện 260: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung Phan Huyền Academy
325 (M) Nguyễn Anh minh và (F) Phạm kim hoa Clb Super Star Hà nội
368 (M) Nguyễn Ngọc Sơn và (F) Vũ Thị Minh Phan Huyền Academy
4

326 (M) Nguyễn Trung Kiên và (F) Trần thị tuyết lan Clb Super Star Hà nội

Sự kiện 259: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội
367 (M) Phạm Tiến Long và (F) Vũ Thị Ngọc Dung Phan Huyền Academy
4

371 (M) Đào Đăng Yên và (F) Nguyễn Thị Kim Thoa Phan Huyền Academy
5

271 (M) Vũ Đình Cường và (F) Trần Thị Ngọc Tuyết CLB CK TEAM
6

372 (M) Đỗ Mạnh Hùng và (F) Nguyễn Hồng Hạnh Phan Huyền Academy

Sự kiện 258: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 Nguyễn Khánh Ngọc S-HIGH DANCE
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE
266 Trịnh Bảo Quyên Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
4

246 Nguyễn Ngọc Thiên An Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
5

015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

320 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân Bắc Ninh Dancesport
7

172 Phạm Thanh Thủy CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
8

037 Cao Ngọc Vân Khánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
9

264 Nguyễn Khánh Chi CLB CK TEAM

Sự kiện 257: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Dương Tuyết Nhung CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
089 Ngô Thị Thanh Tâm SC Dance
4

128 Nguyễn Thị Tuyết VIETSDANCE
5

088 Chu Thị Năm SC Dance

Sự kiện 255: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
220 Đỗ Ngọc Ly StuArt Center
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE

Sự kiện 254: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
037 Cao Ngọc Vân Khánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội
130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 253: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
320 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân Bắc Ninh Dancesport
173 Phùng Hải Yến CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
4

172 Phạm Thanh Thủy CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
5

246 Nguyễn Ngọc Thiên An Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
6

247 Nguyễn Ngân Hà Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
7

248 Đăng Uyên Chi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
8

133 Nguyễn Ngọc Khánh An SALLIE ART Hà Nội
9

397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport

Sự kiện 252: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Vũ Thị Hải Yến Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
199 Nguyễn Thị Vân Khiêu Vũ Đam Mê
4

128 Nguyễn Thị Tuyết VIETSDANCE
5

076 Lê Thị Thư Mê Linh Dance Club
6

075 Lê Phương Nhi Mê Linh Dance Club
7

074 Giang Thị Chức Mê Linh Dance Club
8

073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club

Sự kiện 251: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
221 Vũ Hà Ngọc Châu StuArt Center
039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 250: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
273 Nguyễn Cao Thanh Trúc S-HIGH DANCE
397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport
4

217 Trần Khánh Vân StuArt Center
5

218 Lê Vân Khánh StuArt Center
6

357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance
7

132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 249: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club
125 Lê Thị Giao Quỳnh Thanh Vân Dancesport
4

075 Lê Phương Nhi Mê Linh Dance Club
5

074 Giang Thị Chức Mê Linh Dance Club
6

076 Lê Thị Thư Mê Linh Dance Club
7

187 Vũ Thị Hải Yến Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc
8

123 Nguyễn Hữu Thắng Thanh Vân Dancesport
9

170 Nguyễn Thị Thanh Thanh Vân Dancesport

Sự kiện 248: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
377 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
081 (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu MonA Team
294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 247: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport
320 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân Bắc Ninh Dancesport
4

218 Lê Vân Khánh StuArt Center
5

357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance
6

129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 246: Trung niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 Hà Thị Thu Hương HappyDance
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club
4

076 Lê Thị Thư Mê Linh Dance Club
5

187 Vũ Thị Hải Yến Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc
6

075 Lê Phương Nhi Mê Linh Dance Club
7

074 Giang Thị Chức Mê Linh Dance Club

Sự kiện 245: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
173 Phùng Hải Yến CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance
4

218 Lê Vân Khánh StuArt Center
5

247 Nguyễn Ngân Hà Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
6

039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 244: Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
173 Phùng Hải Yến CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
218 Lê Vân Khánh StuArt Center
247 Nguyễn Ngân Hà Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance

Sự kiện 243: Trung niên 2 - Hạng A Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
327 (M) Nguyễn Trung Quý và (F) Nguyễn Hồng hạnh Clb Super Star Hà nội

Sự kiện 242: Trước Thanh Niên - Hạng FA Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
219 Hoàng Hà Linh StuArt Center
274 Quàng Thị Tường Vy S-HIGH DANCE

Sự kiện 241: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
266 Trịnh Bảo Quyên Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
4

376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
5

013 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

035 Tống Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 240: Thiếu nhi 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
087 (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh Linh Anh Academy
263 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CLB CK TEAM
095 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
4

082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team

Sự kiện 239: Trung niên 1 - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
324 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy Clb Super Star Hà nội
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 237: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
041 Lê Bích Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
216 Phạm Như Quỳnh StuArt Center
264 Nguyễn Khánh Chi CLB CK TEAM

Sự kiện 236: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
4

134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy
5

295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
6

010 Lê Mai Thùy Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 235: Thầy trò - Hạng D Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
324 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 234: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
158 Nguyễn Khánh An Trường THCS - THPT Newton
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy

Sự kiện 233: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 Nguyễn Khánh Ngọc S-HIGH DANCE
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
4

220 Đỗ Ngọc Ly StuArt Center
5

130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 232: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
266 Trịnh Bảo Quyên Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy
4

116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
5

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
6

035 Tống Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 231: Thiếu nhi 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CLB CK TEAM
115 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Nguyễn Thu Thuỷ SC Dance

Sự kiện 230: Thầy trò - Hạng E4 Standard - SF (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội

Sự kiện 229: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE
015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội
4

173 Phùng Hải Yến CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
5

320 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân Bắc Ninh Dancesport
6

287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình
7

216 Phạm Như Quỳnh StuArt Center
8

217 Trần Khánh Vân StuArt Center

Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
094 Dương Thái An SC Dance
4

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
5

054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 227: Thiếu nhi 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
087 (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh Linh Anh Academy
095 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
263 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CLB CK TEAM

Sự kiện 226: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
172 Phạm Thanh Thủy CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
246 Nguyễn Ngọc Thiên An Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
041 Lê Bích Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 225: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy
376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
4

013 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

019 Trương Ánh Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 224: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
173 Phùng Hải Yến CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
247 Nguyễn Ngân Hà Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
242 Đặng Lê Phương Khanh VIETSDANCE
4

037 Cao Ngọc Vân Khánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport
6

133 Nguyễn Ngọc Khánh An SALLIE ART Hà Nội
7

041 Lê Bích Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 223: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
4

094 Dương Thái An SC Dance
5

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
6

054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 222: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội
133 Nguyễn Ngọc Khánh An SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 221: Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team

Sự kiện 220: Trung niên 1 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 (M) Trần đình quý và (F) Nguyễn thị thanh thủy Clb Super Star Hà nội
324 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 219: Thầy trò - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
323 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Chu thanh thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 218: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
158 Nguyễn Khánh An Trường THCS - THPT Newton
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy

Sự kiện 217: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội
264 Nguyễn Khánh Chi CLB CK TEAM

Sự kiện 216: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy
097 Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
4

013 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

094 Dương Thái An SC Dance
6

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 215: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
218 Lê Vân Khánh StuArt Center
242 Đặng Lê Phương Khanh VIETSDANCE
4

039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 214: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
4

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
5

035 Tống Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 213: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Đỗ Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
172 Phạm Thanh Thủy CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport
4

287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình
5

218 Lê Vân Khánh StuArt Center
6

039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
7

017 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 212: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
376 Dương Mỹ Anh SPARTA TEAM
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
4

098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
5

092 Nguyễn Phạm Ngọc Khuê SC Dance
6

290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
7

035 Tống Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 211: Trung niên 1 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
324 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 210: Thầy trò - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
324 (M) Phạm khắc hiếu và (F) Nguyễn thị thu thủy Clb Super Star Hà nội
370 (M) Dương Quang Thành và (F) Lại Thị Loan Phan Huyền Academy

Sự kiện 209: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
158 Nguyễn Khánh An Trường THCS - THPT Newton
134 Nguyễn Bảo Hân Linh Anh Academy

Sự kiện 208: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
246 Nguyễn Ngọc Thiên An Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
039 Trương Ngọc Minh Ánh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
248 Đăng Uyên Chi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
4

041 Lê Bích Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

017 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 207: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
013 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
4

094 Dương Thái An SC Dance

Sự kiện 206: Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Nguyễn Thu Thuỷ SC Dance
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team

Sự kiện 205: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
172 Phạm Thanh Thủy CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
216 Phạm Như Quỳnh StuArt Center
397 Vũ Trâm Anh Bắc Ninh Dancesport
4

017 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance

Sự kiện 204: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
4

094 Dương Thái An SC Dance
5

092 Nguyễn Phạm Ngọc Khuê SC Dance
6

109 Trần Ngọc Minh Châu Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn

Sự kiện 203: Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đỗ Phan Minh Châu SC Dance
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team
389 (M) Nguyễn Văn Tùng Dương và (F) Vũ Bảo Ngọc TRANG BUI CENTER

Sự kiện 202: Trung niên 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
112 (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG VIETSDANCE

Sự kiện 201: Thiếu nhi 2 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CLB CK TEAM
087 (M) Đặng Chí Bảo và (F) Nguyễn Trần Trâm Anh Linh Anh Academy
096 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
4

082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team

Sự kiện 200: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
4

094 Dương Thái An SC Dance
5

092 Nguyễn Phạm Ngọc Khuê SC Dance
6

109 Trần Ngọc Minh Châu Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn

Sự kiện 199: Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
092 Nguyễn Phạm Ngọc Khuê SC Dance
094 Dương Thái An SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
109 Trần Ngọc Minh Châu Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance

Sự kiện 198: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
096 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team
389 (M) Nguyễn Văn Tùng Dương và (F) Vũ Bảo Ngọc TRANG BUI CENTER

Sự kiện 197: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
4

273 Nguyễn Cao Thanh Trúc S-HIGH DANCE
5

295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
6

098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
7

094 Dương Thái An SC Dance

Sự kiện 196: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
054 Phạm Thị Hồng Thịnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
094 Dương Thái An SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
273 Nguyễn Cao Thanh Trúc S-HIGH DANCE
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 195: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
112 (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG VIETSDANCE

Sự kiện 194: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 (M) Lương Đức An và (F) Phạm Bảo Ngân CLB CK TEAM
096 (M) Vũ Hoàng Nguyên Phong và (F) Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team

Sự kiện 193: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
4

116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
5

098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
6

094 Dương Thái An SC Dance

Sự kiện 192: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 Nguyễn Minh Hằng Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
056 Ngô Cao Lam Ngọc SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
094 Dương Thái An SC Dance
098 Đàm Diệu Minh Hạnh SC Dance
116 Nguyễ Thu Thuỷ SC Dance
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 191: Trước Thanh Niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
083 Hoàng Thanh Trúc MonA Team
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
4

223 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center

Sự kiện 190: Trước Thanh Niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
262 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CLB CK TEAM
259 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CLB CK TEAM
294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN

Sự kiện 189: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
4

401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
5

318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
6

317 Lê Ngọc Mai Bắc Ninh Dancesport
7

024 Khổng Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
8

021 Nguyễn Lê kim Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
9

059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 188: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Nguyễn Lâm Thùy Dương VIETSDANCE
130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội
287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình
4

264 Nguyễn Khánh Chi CLB CK TEAM

Sự kiện 187: Trước Thanh Niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
259 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CLB CK TEAM
294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
329 (M) Trần Hoàng An và (F) Nguyễn ngọc bảo châu ABC DANCE

Sự kiện 186: Trước Thanh Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội
4

132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 185: Trước Thanh Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
405 Phạm Phương Nhi Pro.G Academy
4

267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club
5

131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 184: Trước Thanh Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
081 (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu MonA Team

Sự kiện 183: Thiếu nhi 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
082 (M) Đào Quốc Khánh và (F) Trần Nguyệt Minh MonA Team
177 (M) Nguyễn Mạnh Cường và (F) Trần Bảo An CLB Năng khiếu Tuổi thơ
032 (M) Nguyễn Minh Châu và (F) Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 182: Trước Thanh Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
132 Nguyễn Vũ Bảo Phương SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 181: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
5

025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 180: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM

Sự kiện 179: Trước Thanh Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
405 Phạm Phương Nhi Pro.G Academy
223 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
4

185 Tô Thị Kim Liên G-Dragon Dance
5

130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội
6

131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội
7

267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club
8

268 Nguyễn Hoàng Mai Phương KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 178: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center
198 Cấn Thị Bảo Khiêu Vũ Đam Mê
4

071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
5

321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
6

073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club

Sự kiện 177: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club
198 Cấn Thị Bảo Khiêu Vũ Đam Mê
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport

Sự kiện 176: Trung niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
347 Phạm Thanh Hải Mê Linh Dance Club
136 Hà Thị Thu Hương HappyDance
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center

Sự kiện 175: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
137 (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh HappyDance
361 (M) Nguyễn Long Giang và (F) Đào Thị Nga Pro.G Academy
402 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG VIETSDANCE

Sự kiện 174: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
4

401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
5

379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
6

053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
7

215 Tạ Bảo Trang StuArt Center

Sự kiện 173: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 172: Trung niên 3 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
089 Ngô Thị Thanh Tâm SC Dance
174 Dương Tuyết Nhung CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
088 Chu Thị Năm SC Dance

Sự kiện 171: Trung niên 3 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 170: Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Lê Nguyễn Hiền Anh SALLIE ART Hà Nội
221 Vũ Hà Ngọc Châu StuArt Center
133 Nguyễn Ngọc Khánh An SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 169: Trước Thanh Niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
405 Phạm Phương Nhi Pro.G Academy
130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội
267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club
4

131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 168: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 167: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
347 Phạm Thanh Hải Mê Linh Dance Club
149 Nguyễn Lê Thanh HappyDance
070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
4

321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
5

071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
6

224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center

Sự kiện 166: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
149 Nguyễn Lê Thanh HappyDance
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
347 Phạm Thanh Hải Mê Linh Dance Club

Sự kiện 165: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 164: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 Lê Vân Khánh StuArt Center
242 Đặng Lê Phương Khanh VIETSDANCE
287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 163: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
4

379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
5

215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
6

386 Nguyễn Đào Thanh Tâm TRANG BUI CENTER

Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
386 Nguyễn Đào Thanh Tâm TRANG BUI CENTER

Sự kiện 161: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Dương Tuyết Nhung CLB Thể Thao Sông Tích Sơn Tây
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
089 Ngô Thị Thanh Tâm SC Dance
4

088 Chu Thị Năm SC Dance

Sự kiện 160: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
221 Vũ Hà Ngọc Châu StuArt Center
341 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
343 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 159: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 Lê Vân Khánh StuArt Center
242 Đặng Lê Phương Khanh VIETSDANCE

Sự kiện 158: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
093 Vũ Minh Hà SC Dance
4

215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
5

027 Nguyễn Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

090 Hà Phương Nhi SC Dance

Sự kiện 157: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, J (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 Nguyễn Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
090 Hà Phương Nhi SC Dance
093 Vũ Minh Hà SC Dance
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM

Sự kiện 156: Trung niên 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
347 Phạm Thanh Hải Mê Linh Dance Club
071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
321 Nguyễn Thị Hoà Bắc Ninh Dancesport
4

070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
5

224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center
6

073 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Mê Linh Dance Club
7

072 Đỗ Thị Phượng Mê Linh Dance Club

Sự kiện 155: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
5

053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
6

354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
7

102 Phạm Khánh An Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn

Sự kiện 154: Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
102 Phạm Khánh An Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
295 Nguyễn Ngọc Dịu CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM

Sự kiện 153: Trung niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 Hà Thị Thu Hương HappyDance
089 Ngô Thị Thanh Tâm SC Dance
088 Chu Thị Năm SC Dance

Sự kiện 152: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
5

053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
6

401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 151: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 150: Trung niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
347 Phạm Thanh Hải Mê Linh Dance Club
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center

Sự kiện 149: Trước Thanh Niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
223 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
405 Phạm Phương Nhi Pro.G Academy
4

130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 148: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
4

318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
5

317 Lê Ngọc Mai Bắc Ninh Dancesport
6

090 Hà Phương Nhi SC Dance
7

293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang

Sự kiện 147: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
090 Hà Phương Nhi SC Dance
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
317 Lê Ngọc Mai Bắc Ninh Dancesport
318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 146: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 (M) Chu Văn Thắng và (F) Hà Thị Thu Hương HappyDance
112 (M) NAOKI ISHIDA và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG VIETSDANCE
033 (M) Nguyễn Đình Tạo và (F) Nguyễn Thị Hải Hiền Clb Thị Trấn Sóc Sơn

Sự kiện 145: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
5

090 Hà Phương Nhi SC Dance
6

401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
7

318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport

Sự kiện 144: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
090 Hà Phương Nhi SC Dance
318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
031 Hoàng Phương My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
090 Hà Phương Nhi SC Dance
103 Đỗ Gia Hân Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
317 Lê Ngọc Mai Bắc Ninh Dancesport
318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
319 Nguyễn Trịnh Hà Vy Bắc Ninh Dancesport
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
386 Nguyễn Đào Thanh Tâm TRANG BUI CENTER
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 142: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
402 (M) LÊ MINH LONG và (F) NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG VIETSDANCE
137 (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh HappyDance
361 (M) Nguyễn Long Giang và (F) Đào Thị Nga Pro.G Academy

Sự kiện 141: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

093 Vũ Minh Hà SC Dance
5

401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
6

354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance

Sự kiện 140: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
093 Vũ Minh Hà SC Dance
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 139: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
026 Vũ Kiều My Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
090 Hà Phương Nhi SC Dance
093 Vũ Minh Hà SC Dance
105 Cao Khánh Uyên Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
107 Nguyễn Ngân Khánh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
317 Lê Ngọc Mai Bắc Ninh Dancesport
318 Nguyễn Thị An An Bắc Ninh Dancesport
332 Nguyễn Diệu An Bắc Ninh Dancesport
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
401 Lê Trâm Anh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 138: Trước Thanh Niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CLB CK TEAM
262 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CLB CK TEAM
260 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CLB CK TEAM
4

270 (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy CLB CK TEAM
5

259 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CLB CK TEAM
6

329 (M) Trần Hoàng An và (F) Nguyễn ngọc bảo châu ABC DANCE

Sự kiện 137: Nhi đồng - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
5

009 Đàm Nhật Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE

Sự kiện 136: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
220 Đỗ Ngọc Ly StuArt Center
042 Trịnh Ngọc Hà SC Dance
044 Đinh Ngọc Huyền SC Dance
4

043 Hoàng Thị Linh Chi SC Dance
5

045 Hà Minh Phượng SC Dance
6

267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 135: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 Trịnh Ngọc Hà SC Dance
043 Hoàng Thị Linh Chi SC Dance
044 Đinh Ngọc Huyền SC Dance
045 Hà Minh Phượng SC Dance
220 Đỗ Ngọc Ly StuArt Center
267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 134: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
019 Trương Ánh Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

027 Nguyễn Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

023 Lê Mai Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM

Sự kiện 133: Nhi đồng - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 Đinh Thúy Phương Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
009 Đàm Nhật Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 132: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
059 Vũ Nguyễn Ngọc Diệp SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
4

379 Lê Bảo Như SPARTA TEAM
5

375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
6

020 Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 131: Nhi đồng - Hạng FD4 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
4

009 Đàm Nhật Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 130: Trước Thanh Niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Bùi Quỳnh Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
378 Trần Linh Chi SPARTA TEAM
405 Phạm Phương Nhi Pro.G Academy
4

267 Trần Hiểu Khanh KDC - Kim Liên Dancesport Club
5

130 Đàm Nguyệt Anh SALLIE ART Hà Nội
6

131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 129: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
333 Lưu Thị Phương Linh Bắc Ninh Dancesport
375 Lê Hà Trúc Lâm SPARTA TEAM
020 Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

024 Khổng Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

019 Trương Ánh Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 128: Nhi đồng - Hạng FD3 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 127: Thanh niên - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
042 Trịnh Ngọc Hà SC Dance
043 Hoàng Thị Linh Chi SC Dance
4

044 Đinh Ngọc Huyền SC Dance
5

045 Hà Minh Phượng SC Dance
6

070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
7

071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
8

072 Đỗ Thị Phượng Mê Linh Dance Club
9

268 Nguyễn Hoàng Mai Phương KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 126: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
223 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
220 Đỗ Ngọc Ly StuArt Center

Sự kiện 125: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
262 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CLB CK TEAM
259 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CLB CK TEAM
260 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CLB CK TEAM
4

137 (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh HappyDance

Sự kiện 124: Nhi đồng - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
008 Đinh Thúy Phương Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
009 Đàm Nhật Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 123: Nhi đồng - Hạng FD2 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
008 Đinh Thúy Phương Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
4

058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
5

390 Trần Nguyễn Khả Hân TRANG BUI CENTER
6

385 Vũ Bảo Ngọc TRANG BUI CENTER
7

391 Nguyễn Thế Nam TRANG BUI CENTER
8

384 Nguyễn Văn Tùng Dương TRANG BUI CENTER

Sự kiện 122: Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
4

008 Đinh Thúy Phương Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

009 Đàm Nhật Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
6

380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 121: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
222 Nguyễn Hồng Ngọc StuArt Center
044 Đinh Ngọc Huyền SC Dance
045 Hà Minh Phượng SC Dance
4

072 Đỗ Thị Phượng Mê Linh Dance Club
5

043 Hoàng Thị Linh Chi SC Dance
6

042 Trịnh Ngọc Hà SC Dance
7

071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
8

070 Nguyễn Thị Thu Giang Mê Linh Dance Club
9

268 Nguyễn Hoàng Mai Phương KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 120: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
083 Hoàng Thanh Trúc MonA Team
223 Nguyễn Thị Hà Thu StuArt Center
131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội

Sự kiện 119: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN
137 (M) Đinh Văn Tuần và (F) Nguyễn Lê Thanh HappyDance

Sự kiện 118: Nhi đồng - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
4

052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
5

055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
6

058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
7

111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE
8

380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 117: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
374 Phạm An Nhiên SPARTA TEAM
093 Vũ Minh Hà SC Dance
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
4

027 Nguyễn Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
5

021 Nguyễn Lê kim Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 116: Nhi đồng - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
025 Trịnh Gia Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 115: Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
044 Đinh Ngọc Huyền SC Dance
042 Trịnh Ngọc Hà SC Dance
043 Hoàng Thị Linh Chi SC Dance
4

045 Hà Minh Phượng SC Dance
5

131 Cao Thu Trang SALLIE ART Hà Nội
6

268 Nguyễn Hoàng Mai Phương KDC - Kim Liên Dancesport Club

Sự kiện 114: Nhi đồng - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
178 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên CLB Năng khiếu Tuổi thơ
4

118 Nguyễn Ngô Trà My SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN

Sự kiện 113: Cao Niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 112: Thanh niên - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara VIETSDANCE
275 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu VIETSDANCE

Sự kiện 111: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
4

052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
5

293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
6

380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 110: Nhi đồng - Hạng FD Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
086 Lê Vũ Khánh Linh Linh Anh Academy
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
331 Diêm Gia Linh Bắc Ninh Dancesport
380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 109: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
219 Hoàng Hà Linh StuArt Center
217 Trần Khánh Vân StuArt Center
224 Nguyễn Thị Kim Anh StuArt Center

Sự kiện 108: Thanh niên - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
377 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
113 (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara VIETSDANCE

Sự kiện 107: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
4

055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
5

111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE
6

390 Trần Nguyễn Khả Hân TRANG BUI CENTER

Sự kiện 106: Nhi đồng - Hạng F3 Latin - J (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
390 Trần Nguyễn Khả Hân TRANG BUI CENTER

Sự kiện 105: Cao Niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 104: Thanh niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
377 (M) Trần Văn Đức và (F) Nguyễn An Như SPARTA TEAM
113 (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara VIETSDANCE
275 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu VIETSDANCE

Sự kiện 103: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
4

293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
5

099 Phan Minh Anh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
6

058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
7

380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM

Sự kiện 102: Nhi đồng - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
099 Phan Minh Anh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM

Sự kiện 101: Cao Niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Lê Văn Lực và (F) Dương Thị Chắt Clb Người Cao Tuổi Vĩnh Hưng - Hà Nội

Sự kiện 100: Cao Niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
276 Nguyễn Thị Hiển StuArt Center
278 Diệp Mai Lan StuArt Center
277 Đoàn Thị Thu Nga StuArt Center

Sự kiện 99: Thanh niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
113 (M) Lê Minh Long và (F) Yuka Ishihara VIETSDANCE
275 (M) NAOKI ISHIDA và (F) Nguyễn Hương Thu VIETSDANCE
081 (M) Nguyễn Lê Tân Phúc và (F) Dương Thiện Nhu MonA Team

Sự kiện 98: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM
380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
4

293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
5

055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
6

118 Nguyễn Ngô Trà My SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
7

058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
8

111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE

Sự kiện 97: Nhi đồng - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Ngô Mỹ Hạnh SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
058 Vũ Tuệ Lâm SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
111 Đặng Diệp Chi VIETSDANCE
118 Nguyễn Ngô Trà My SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH THÁI NGUYÊN
215 Tạ Bảo Trang StuArt Center
293 Phạm Minh Anh Trung tâm Dancesport Tuyên Quang
380 Trịnh Như Quỳnh SPARTA TEAM
381 Nguyễn Ngọc Bảo An SPARTA TEAM

Sự kiện 96: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
371 (M) Đào Đăng Yên và (F) Nguyễn Thị Kim Thoa Phan Huyền Academy
372 (M) Đỗ Mạnh Hùng và (F) Nguyễn Hồng Hạnh Phan Huyền Academy
033 (M) Nguyễn Đình Tạo và (F) Nguyễn Thị Hải Hiền Clb Thị Trấn Sóc Sơn

Sự kiện 95: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
102 Phạm Khánh An Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
103 Đỗ Gia Hân Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn

Sự kiện 93: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
076 Lê Thị Thư Mê Linh Dance Club
075 Lê Phương Nhi Mê Linh Dance Club
074 Giang Thị Chức Mê Linh Dance Club
187 Vũ Thị Hải Yến Clb khiêu vũ Tam Dương - Vĩnh Phúc

Sự kiện 92: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 HoàngPhương Thảo Hải Dance kisd
301 Nguyễn Hoàng Hà My Ruby academy
307 Nguyễn Ngọc Kiều Anh Ruby academy
355 Khúc Gia Nhi TTNT Hiendance

Sự kiện 91: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
336 Đoàn Gia Hân Hải Dance kisd
343 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy
308 Tạ Hoàng Quỳnh Chi Ruby academy

Sự kiện 90: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
303 Nguyễn Linh Đan Ruby academy
109 Trần Ngọc Minh Châu Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
341 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
035 Tống Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
155 Nguyễn Ngọc Khánh New life Center

Sự kiện 89: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club
334 Helen Hà nguyễn Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn

Sự kiện 88: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
358 Nguyễn Giang Thành HUNG VUONG Gifted Academy
359 Đinh Thị Ngọc HUNG VUONG Gifted Academy
360 Nguyễn Thị Lan Hương HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 87: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
300 Nguyễn Phương Thảo Ruby academy
335 HoàngPhương Thảo Hải Dance kisd
151 Bùi Minh Châu New life Center
357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance

Sự kiện 86: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 Nguyễn Kim Khánh New life Center
287 BÙI LÊ THẢO CHI Vietsdance Mỹ Đình
302 Nguyễn Ngọc Huyền Ruby academy

Sự kiện 85: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 Dương Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
107 Nguyễn Ngân Khánh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
356 Nguyễn Thị Linh Đan TTNT Hiendance
154 Trần Kim Thái New life Center
304 Nguyễn Phương Nhi Ruby academy

Sự kiện 83: Vô Địch - Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Tô Thị Kim Liên G-Dragon Dance
184 Đỗ Thanh Ngân G-Dragon Dance
193 Nguyễn Hạnh Thu Uyên G-Dragon Dance

Sự kiện 82: Vô Địch - Thiếu Niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
195 Lê Phương Thảo G-Dragon Dance
194 Vũ Thu Giang G-Dragon Dance
196 Phan Thi Hồng Ánh G-Dragon Dance

Sự kiện 81: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu Niên - Hạng FD4 Latin - Nhóm 2 - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
247 Nguyễn Ngân Hà Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
248 Đăng Uyên Chi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 80: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
334 Helen Hà nguyễn Trung tâm đào tạo nghệ thuật Helen Hà Nguyễn
071 Lương Thị Ngọc Anh Mê Linh Dance Club

Sự kiện 79: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Trần Lê Thu Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình
154 Trần Kim Thái New life Center
177 (M) Nguyễn Mạnh Cường và (F) Trần Bảo An CLB Năng khiếu Tuổi thơ

Sự kiện 78: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
337 Nguyễn Thanh Thanh Trúc Hải Dance kisd
336 Đoàn Gia Hân Hải Dance kisd

Sự kiện 77: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 HoàngPhương Thảo Hải Dance kisd
338 Đinh Vũ Hà My Hải Dance kisd
151 Bùi Minh Châu New life Center

Sự kiện 76: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 HoàngPhương Thảo Hải Dance kisd
106 Nguyễn Trâm Anh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
336 Đoàn Gia Hân Hải Dance kisd
100 Lương Ngọc Khánh An Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
171 Lưu Nguyễn Hà Vy Mê Linh Dance Club

Sự kiện 75: SC Dance - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
093 Vũ Minh Hà SC Dance
091 Nguyễn Hồng Ngọc SC Dance
090 Hà Phương Nhi SC Dance
092 Nguyễn Phạm Ngọc Khuê SC Dance

Sự kiện 74: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
341 Dương Bảo Nam HUNG VUONG Gifted Academy
343 Lê Xuân Trung HUNG VUONG Gifted Academy
342 Lê Tùng Chi HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 73: HUNG VUONG Gifted Academy - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
344 Trần Ngọc Minh Châu HUNG VUONG Gifted Academy
345 Nguyễn Diễm Trang HUNG VUONG Gifted Academy
346 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 72: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 Nguyễn Hạnh Thu Uyên G-Dragon Dance
151 Bùi Minh Châu New life Center

Sự kiện 71: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 Nguyễn Kim Khánh New life Center
195 Lê Phương Thảo G-Dragon Dance
194 Vũ Thu Giang G-Dragon Dance

Sự kiện 70: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance
196 Phan Thi Hồng Ánh G-Dragon Dance

Sự kiện 69: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
289 VŨ NGỌC LÂM ANH Vietsdance Mỹ Đình
155 Nguyễn Ngọc Khánh New life Center
290 TRỊNH MINH ÁNH Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 68: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 Nguyễn Phương Anh G-Dragon Dance
356 Nguyễn Thị Linh Đan TTNT Hiendance

Sự kiện 67: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
152 Nguyễn Kim Khánh New life Center
357 Nguyễn Thị Thảo My TTNT Hiendance

Sự kiện 66: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 Hoàng Kim Ngân Trường Tiểu học Phương Đình A
239 Nguyễn Thị Phương Linh Trường Tiểu học Phương Đình A
238 Nguyễn Thanh Hà Trường Tiểu học Phương Đình A
240 Nguyễn Kiều Trang Trường Tiểu học Phương Đình A

Sự kiện 65: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 Trần Bảo An CLB Năng khiếu Tuổi thơ
182 Lê Quốc Anh G-Dragon Dance
408 Nguyễn Minh Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 64: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
336 Đoàn Gia Hân Hải Dance kisd
337 Nguyễn Thanh Thanh Trúc Hải Dance kisd
203 Phạm Diệp Chi New life Center

Sự kiện 63: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
338 Đinh Vũ Hà My Hải Dance kisd
355 Khúc Gia Nhi TTNT Hiendance
356 Nguyễn Thị Linh Đan TTNT Hiendance

Sự kiện 62: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 Trần Diệu Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
255 Trần Bảo Ngọc Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
254 Trần Thanh Thảo Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 61: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 3 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 Lê Đức Minh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
286 Ngô Diệu Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
257 Nguyễn Phương Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 60: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Trần Bảo Vy Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
250 Lều Đức Nam Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
251 Bùi Ngô Tuệ Nghi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
178 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên CLB Năng khiếu Tuổi thơ

Sự kiện 59: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
386 Nguyễn Đào Thanh Tâm TRANG BUI CENTER
390 Trần Nguyễn Khả Hân TRANG BUI CENTER
388 Nguyễn Vũ Minh Trang TRANG BUI CENTER

Sự kiện 58: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
387 Phạm Diệu An TRANG BUI CENTER
385 Vũ Bảo Ngọc TRANG BUI CENTER
384 Nguyễn Văn Tùng Dương TRANG BUI CENTER

Sự kiện 57: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 Nguyễn Phương Anh G-Dragon Dance
355 Khúc Gia Nhi TTNT Hiendance
385 Vũ Bảo Ngọc TRANG BUI CENTER

Sự kiện 56: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
010 Lê Mai Thùy Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
154 Trần Kim Thái New life Center
288 Lê Hà Khánh Vy Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 55: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
023 Lê Mai Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
289 VŨ NGỌC LÂM ANH Vietsdance Mỹ Đình
203 Phạm Diệp Chi New life Center

Sự kiện 54: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
024 Khổng Linh Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
384 Nguyễn Văn Tùng Dương TRANG BUI CENTER

Sự kiện 53: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
386 Nguyễn Đào Thanh Tâm TRANG BUI CENTER
388 Nguyễn Vũ Minh Trang TRANG BUI CENTER
387 Phạm Diệu An TRANG BUI CENTER

Sự kiện 52: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
393 Đặng Thảo Nhi Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình
395 Hoàng Đặng Gia Linh Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình
394 Hà Trần Lan Anh Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình

Sự kiện 51: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Trần Bảo Vy Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
255 Trần Bảo Ngọc Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
256 Lê Đức Minh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 50: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
254 Trần Thanh Thảo Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
258 Nguyễn Bảo Hân Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
253 Trần Diệu Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 49: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 HoàngPhương Thảo Hải Dance kisd
338 Đinh Vũ Hà My Hải Dance kisd
155 Nguyễn Ngọc Khánh New life Center

Sự kiện 48: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
182 Lê Quốc Anh G-Dragon Dance
153 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc New life Center

Sự kiện 47: Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
393 Đặng Thảo Nhi Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình
394 Hà Trần Lan Anh Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình
395 Hoàng Đặng Gia Linh Khiêu vũ Tân Lạc Hòa Bình

Sự kiện 46: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 Nguyễn Trà My Trường Tiểu học Phương Đình A
235 Bùi khả Ngân Trường Tiểu học Phương Đình A
236 Nguyễn Ánh Dương Trường Tiểu học Phương Đình A
237 Nguyễn Thị Thùy Dương Trường Tiểu học Phương Đình A

Sự kiện 45: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
337 Nguyễn Thanh Thanh Trúc Hải Dance kisd

Sự kiện 44: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 Trần Diệu Anh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
258 Nguyễn Bảo Hân Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
254 Trần Thanh Thảo Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 43: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Trần Bảo Vy Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
256 Lê Đức Minh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
255 Trần Bảo Ngọc Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 42: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
027 Nguyễn Minh Anh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
104 An Nhiên Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
182 Lê Quốc Anh G-Dragon Dance

Sự kiện 41: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
336 Đoàn Gia Hân Hải Dance kisd
305 Nguyễn Thảo My Ruby academy
203 Phạm Diệp Chi New life Center

Sự kiện 40: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
166 Trịnh Ngọc Minh Anh Linh Anh Academy
101 Nguyễn Minh Khuê Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn

Sự kiện 39: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
354 Nguyễn Bảo An TTNT Hiendance
105 Cao Khánh Uyên Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
153 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc New life Center
160 Nguyễn Nhật Anh Mê Linh Dance Club

Sự kiện 38: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
306 Đinh Đoàn Gia Hân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
299 Trần Khánh Ngân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
296 Lương Phạm Minh Chi FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 37: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
309 Nguyễn Thảo Vân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
310 Trần Tú Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 36: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
337 Nguyễn Thanh Thanh Trúc Hải Dance kisd
150 Phùng Vũ Mỹ An New life Center
346 Nguyễn Ngọc Bảo Hân HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 35: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
099 Phan Minh Anh Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
297 Hoàng Chu Quỳnh Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 34: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng FD Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 Lê Ngọc Hân Bella Dance Academy
205 Nguyễn Đình Hoàng Long Bella Dance Academy
206 Đặng Cát Vy Anh Bella Dance Academy

Sự kiện 33: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
022 Vũ Minh Trang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
182 Lê Quốc Anh G-Dragon Dance
288 Lê Hà Khánh Vy Vietsdance Mỹ Đình

Sự kiện 32: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 Nguyễn Khánh Hà Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn
021 Nguyễn Lê kim Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
153 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc New life Center

Sự kiện 31: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Nguyễn Bảo Ngân Linh Anh Academy
020 Nguyễn Thị Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
019 Trương Ánh Ngân Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 30: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
297 Hoàng Chu Quỳnh Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
384 Nguyễn Văn Tùng Dương TRANG BUI CENTER
150 Phùng Vũ Mỹ An New life Center

Sự kiện 29: TRANG BUI CENTER - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
390 Trần Nguyễn Khả Hân TRANG BUI CENTER
391 Nguyễn Thế Nam TRANG BUI CENTER

Sự kiện 28: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
214 Hoàng Châu Anh Mina Art
212 Huỳnh Vỹ Cầm Mina Art
213 Phạm Minh Châu Mina Art

Sự kiện 27: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
251 Bùi Ngô Tuệ Nghi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
250 Lều Đức Nam Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
257 Nguyễn Phương Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
286 Ngô Diệu Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 26: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
211 Dương Hương Hà Anh Bella Dance Academy
210 Đào Diệu Nhiên Bella Dance Academy
206 Đặng Cát Vy Anh Bella Dance Academy

Sự kiện 25: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Phạm Huyền My Bella Dance Academy
207 Dương Thạch Thảo Bella Dance Academy
205 Nguyễn Đình Hoàng Long Bella Dance Academy

Sự kiện 24: Mina Art - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 Huỳnh Vỹ Cầm Mina Art
214 Hoàng Châu Anh Mina Art
213 Phạm Minh Châu Mina Art

Sự kiện 23: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 9 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
310 Trần Tú Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
296 Lương Phạm Minh Chi FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
006 Lê Ngân Giang Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 22: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
004 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
005 Nguyễn Ngọc Bảo Chi Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
007 Tạ Liên Hoa Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ

Sự kiện 21: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
003 Hà Trần Khánh Đan Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
002 Đặng Trần Ngọc Mai Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
344 Trần Ngọc Minh Châu HUNG VUONG Gifted Academy

Sự kiện 20: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
309 Nguyễn Thảo Vân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
306 Đinh Đoàn Gia Hân FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương
311 Bùi Ngọc Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 19: Vô Địch Các Câu Lạc Bộ - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
052 Đỗ Minh Châu Linh Anh Academy
150 Phùng Vũ Mỹ An New life Center
001 Phạm Hoàng Linh Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ
297 Hoàng Chu Quỳnh Anh FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương

Sự kiện 18: Khiêu Vũ Hà Linh - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 Trần Hoàng Nhật Linh Trường Tiểu học Phương Đình A
231 Phùng Thanh Tâm Trường Tiểu học Phương Đình A
230 Nguyễn Thảo Hà Trường Tiểu học Phương Đình A
232 Nguyễn Trần Bảo An Trường Tiểu học Phương Đình A

Sự kiện 17: Hải Dance kisd - Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
337 Nguyễn Thanh Thanh Trúc Hải Dance kisd

Sự kiện 16: Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
251 Bùi Ngô Tuệ Nghi Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
250 Lều Đức Nam Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
257 Nguyễn Phương Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức
286 Ngô Diệu Linh Ck Team 14 Trịnh Hoài Đức

Sự kiện 15: Bella Dance Academy - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
211 Dương Hương Hà Anh Bella Dance Academy
208 Phạm Huyền My Bella Dance Academy
210 Đào Diệu Nhiên Bella Dance Academy

Sự kiện 14: Thanh niên - Hạng A Standard - Q, SF, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
261 (M) Nguyễn Trung Thực và (F) Thạch Ngọc Anh CLB CK TEAM
269 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CLB CK TEAM
279 (M) Lê Hoàng Sơn và (F) Dương Thị Mai Lan Pro.G Academy
4

272 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Nga CLB CK TEAM
5

399 (M) Nguyễn Minh Đức và (F) Lê Hồng Anh New life Center

Sự kiện 13: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 (M) Hoàng Gia Bảo và (F) Hoàng Gia Linh CLB CK TEAM
262 (M) Nguyễn Đức Minh và (F) Nguyễn Hà Bảo Nhi CLB CK TEAM
280 (M) Nguyễn Nguyên Kiệt và (F) Nguyễn Phương Trang Anh Pro.G Academy
4

281 (M) Phạm Hoàng Việt và (F) Nguyễn Đặng Yến Nhi Pro.G Academy
5

270 (M) Trần Bảo Duy và (F) Lê Ngọc Tường Vy CLB CK TEAM
6

260 (M) Võ Đình Nguyên và (F) Trần Nguyễn Diệu Linh CLB CK TEAM
7

259 (M) Đồng Minh Hiếu và (F) Trần Châu Anh CLB CK TEAM
8

294 (M) Trần Nguyễn Anh Minh và (F) Trần Nguyễn Ngọc Minh CLB CƯỜNG ANH - ĐÔNG TRIỀU - QN